![]() Famana Quizera 14 | |
![]() Igor Milioransa 37 | |
![]() Ruben Pereira 43 | |
![]() Henrique Gomes (Thay: Igor Milioransa) 46 | |
![]() Jovani Francisco Welch Lopez (Thay: Famana Quizera) 65 | |
![]() Marquinho (Thay: Soufiane Messeguem) 65 | |
![]() Rodrigo Vale Pereira (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 75 | |
![]() Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Andre Silva) 80 | |
![]() Barbosa (Thay: Hugo Firmino) 87 | |
![]() Daniel Labila (Thay: Gauthier Ott) 87 | |
![]() Barbosa 92+2' | |
![]() Maga 97+7' |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Penafiel

Academico Viseu
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 17
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
10 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Academico Viseu
Thay người | |||
80’ | Andre Silva Pedro Miguel Carmo Vieira | 46’ | Igor Milioransa Henrique Gomes |
87’ | Hugo Firmino Barbosa | 65’ | Famana Quizera Jovani Francisco Welch Lopez |
65’ | Soufiane Messeguem Marquinho | ||
75’ | Yuri Nascimento de Araujo Rodrigo Vale Pereira | ||
87’ | Gauthier Ott Daniel Labila |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Pereira | Arthur Largura Chaves | ||
Helder Suker | Sori Mane | ||
Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | Rodrigo Vale Pereira | ||
Eduardo Almeida Pinheiro | Daniel Labila | ||
Barbosa | Mouhamed Mbaye | ||
Diogo Araujo Brito | Henrique Gomes | ||
Ruben Diogo Francisco Freitas | Jovani Francisco Welch Lopez | ||
Manuel Balde | Marquinho | ||
Pedro Miguel Carmo Vieira | Jeppe Simonsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại