![]() Igor Milioransa (Thay: Henrique Gomes) 70 | |
![]() Marquinho (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 70 | |
![]() Andre Clovis 76 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 80 | |
![]() Andre Silva (Thay: Ze Leite) 80 | |
![]() Xhuljano Skuka (Thay: Barbosa) 81 | |
![]() Soufiane Messeguem (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 86 | |
![]() Helder Suker (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 87 | |
![]() Samba Kone 88 | |
![]() Simao Silva (Thay: Gauthier Ott) 90 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Penafiel

Academico Viseu
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 17
34 Ném biên 27
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Academico Viseu
Thay người | |||
80’ | Ze Leite Andre Silva | 70’ | Henrique Gomes Igor Milioransa |
80’ | Luis Manuel Goncalves Silva Sodiq Fatai | 70’ | Miguel Bandarra Rodrigues Marquinho |
81’ | Barbosa Xhuljano Skuka | 86’ | Yuri Nascimento de Araujo Soufiane Messeguem |
87’ | Diogo Jose Branco Batista Helder Suker | 90’ | Gauthier Ott Simao Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Oliveira | Matheus Sampaio | ||
Helder Suker | Andre Filipe Lopes Almeida | ||
Bruno Pereira | Diogo Almeida | ||
Diogo Araujo Brito | Famana Quizera | ||
Goncalo Negrao | Soufiane Messeguem | ||
Andre Silva | Cihan Kahraman | ||
Sodiq Fatai | Igor Milioransa | ||
Ewerton | Marquinho | ||
Xhuljano Skuka | Simao Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại