![]() Igor Milioransa 31 | |
![]() Rodrigo Valente 39 | |
![]() Ricardo Ramirez (Thay: Famana Quizera) 63 | |
![]() Fernando Jorge Barbosa Martins (Thay: Valdemar Antonio Almeida) 64 | |
![]() Tiago Manuel Oliveira Mesquita 65 | |
![]() Lucas (Thay: Rodrigo Valente) 69 | |
![]() Joao Ribeiro Oliveira (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 69 | |
![]() Luis Miguel Pinheiro Andrade (Thay: Tiago Manuel Oliveira Mesquita) 81 | |
![]() Rodrigo Vale Pereira (Thay: Roberto Massimo) 81 | |
![]() Feliz Edgar Neto Vaz (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 86 | |
![]() Leandro Tipote (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 90 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Penafiel
số liệu thống kê

Academico Viseu

Penafiel
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 27
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Penafiel
Thay người | |||
63’ | Famana Quizera Ricardo Ezequiel Ramirez | 69’ | Rodrigo Valente Lucas |
64’ | Valdemar Antonio Almeida Fernando Jorge Barbosa Martins | 69’ | Diogo Jose Branco Batista Joao Ribeiro Oliveira |
81’ | Roberto Massimo Rodrigo Vale Pereira | 86’ | Luis Manuel Goncalves Silva Feliz Edgar Neto Vaz |
81’ | Tiago Manuel Oliveira Mesquita Luis Miguel Pinheiro Andrade | 90’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Leandro Tipote |
Cầu thủ dự bị | |||
Mouhamed Mbaye | Nuno Macedo | ||
Icaro Do Carmo Silva | Lucas | ||
Ricardo Ezequiel Ramirez | Bruno Pereira | ||
Fernando Jorge Barbosa Martins | Leandro Tipote | ||
Rodrigo Vale Pereira | Adriano | ||
Christophe Nduwarugira | Joao Ribeiro Oliveira | ||
Javier Curras Caballero | Vasco Andre Carvalho Braga | ||
Luis Miguel Pinheiro Andrade | Feliz Edgar Neto Vaz | ||
Jovani Francisco Welch Lopez | Fabio Fortes Moreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại