![]() (VAR check) 23 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva 32 | |
![]() Tiago Rodrigues 34 | |
![]() (Pen) Robinho 45+5' | |
![]() Jose Bica 47 | |
![]() Jose Bica 55 | |
![]() Ewerton (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 57 | |
![]() Eduardo Almeida Pinheiro (Thay: Tiago Rodrigues) 57 | |
![]() Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Ze Leite) 62 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Andre Silva) 73 | |
![]() Helder Suker (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 73 | |
![]() Paulinho (Thay: Jaime Alexandrino Gomes Pinto) 82 | |
![]() Andre Seruca (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 82 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Werton) 83 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Jose Bica) 86 | |
![]() Andre Simoes (Thay: Andre Andre) 86 | |
![]() Rafael Martins 87 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Penafiel
số liệu thống kê

Leixoes

Penafiel
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Penafiel
Leixoes: Daniel Figueira (24), Thiago Balieiro Lourenco De Carvalho (2), Rafael Santos (3), Jean Felipe (12), Henrique Gelain (23), Andre Andre (11), Evrard Zag (13), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Jose Bica (29), Jaime Alexandrino Gomes Pinto (21), Werton (7)
Penafiel: Miguel Oliveira (1), Gustavo Fernandes (3), Ruben Pereira (44), Maga (68), Robinho (75), Tiago Rodrigues (20), Diogo Jose Branco Batista (21), Andre Silva (30), Ze Leite (34), Luis Manuel Goncalves Silva (8), João Silva (15)
Thay người | |||
82’ | Jaime Alexandrino Gomes Pinto Paulinho | 57’ | Tiago Rodrigues Eduardo Almeida Pinheiro |
82’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Andre Seruca | 57’ | Luis Manuel Goncalves Silva Ewerton |
83’ | Werton Regis Ndo | 62’ | Ze Leite Vieira |
86’ | Jose Bica Rafael Martins | 73’ | Diogo Jose Branco Batista Helder Suker |
86’ | Andre Andre Andre Simoes | 73’ | Andre Silva Sodiq Fatai |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Martins | Vieira | ||
Paulinho | Helder Suker | ||
Hugo Cerqueira Pinto Basto | Eduardo Almeida Pinheiro | ||
Simao Pedro Soares Azevedo | Bruno Pereira | ||
Andre Simoes | Diogo Araujo Brito | ||
Andre Seruca | Manuel Balde | ||
Igor Stefanovic | Sodiq Fatai | ||
Joao Amorim | Ewerton | ||
Regis Ndo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 12 | 3 | 21 | 57 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 15 | 9 | 6 | 18 | 54 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -5 | 40 | H T H T T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại