![]() Ricardo Valente 16 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Rui Monteiro) 56 | |
![]() Andre Oliveira (Thay: Andre Castro) 65 | |
![]() Dinis Rodrigues (Thay: Joao Moreira) 70 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Gil Pinto Martins) 70 | |
![]() Antonio Ribeiro (Thay: Gabriel Bras) 75 | |
![]() Andre Simoes (Thay: Fabricio Isidoro) 76 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Werton) 76 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Ricardo Valente) 81 | |
![]() Henrique Gelain (Thay: Jose Bica) 89 | |
![]() Thiago Balieiro Lourenco De Carvalho (Thay: Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira) 89 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Leixoes
số liệu thống kê

FC Porto B

Leixoes
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Leixoes
FC Porto B: Samuel (94), Felipe Silva (44), Joao Moreira (45), Gabriel Bras (73), Martim Araujo Cunha (84), Domingos Andrade (88), Gil Pinto Martins (90), Andre Castro (2), Trofim Melnichenko (43), Rui Monteiro (77), Leonardo Vonic (79)
Leixoes: Daniel Figueira (24), Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira (5), Hugo Cerqueira Pinto Basto (14), Simao Pedro Soares Azevedo (15), Andre Seruca (30), Joao Amorim (61), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Fabricio Isidoro (8), Jose Bica (29), Werton (7), Ricardo Valente (91)
Thay người | |||
56’ | Rui Monteiro Tiago Andrade | 76’ | Fabricio Isidoro Andre Simoes |
65’ | Andre Castro Andre Oliveira | 76’ | Werton Regis Ndo |
70’ | Joao Moreira Dinis Rodrigues | 81’ | Ricardo Valente Rafael Martins |
70’ | Gil Pinto Martins João Teixeira | 89’ | Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira Thiago Balieiro Lourenco De Carvalho |
75’ | Gabriel Bras Antonio Ribeiro | 89’ | Jose Bica Henrique Gelain |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Ribeiro | Thiago Balieiro Lourenco De Carvalho | ||
Tiago Andrade | Rafael Martins | ||
Rodrigo Fernandes | Paulinho | ||
Andre Oliveira | Jean Felipe | ||
Dinis Rodrigues | Evrard Zag | ||
Kaio Henrique | Andre Simoes | ||
Goncalo Ribeiro | Henrique Gelain | ||
João Teixeira | Igor Stefanovic | ||
Anha Cande | Regis Ndo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại