![]() Diogo Prioste 8 | |
![]() Abraham Marcus (Thay: Anha Cande) 46 | |
![]() Trofim Melnichenko (Thay: Joao Teixeira) 46 | |
![]() Abraham Marcus 48 | |
![]() Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Melro) 58 | |
![]() Martim Araujo Cunha (Thay: Kaio Henrique) 63 | |
![]() Tiago Silva (Thay: Andre Castro) 63 | |
![]() Joao Rego 67 | |
![]() Bernardes (Thay: Luan Dias Farias) 69 | |
![]() Jorge Meirele (Thay: Bryan Mateo Caicedo Ramos) 74 | |
![]() Gustavo Varela 84 | |
![]() Filipe Cruz (Thay: Hugo Felix) 86 | |
![]() Ivan Lima (Thay: Joao Rego) 86 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Joao Veloso) 86 | |
![]() Gustavo Varela 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Benfica B
số liệu thống kê

FC Porto B

Benfica B
37 Kiểm soát bóng 63
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Benfica B
FC Porto B: Diogo Fernandes (51), Felipe Silva (44), Gabriel Bras (73), Kaio Henrique (80), Andre Castro (2), João Teixeira (92), Gil Pinto Martins (90), Bryan Mateo Caicedo Ramos (87), Anha Cande (95), Tiago Andrade (59), Dinis Rodrigues (76)
Benfica B: Andre Nogueira Gomes (75), Leandro (71), Lenny Lacroix (62), Gustavo Marques (76), Tiago Miguel Gerlades Parente (91), Diogo Prioste (86), Joao Veloso (68), Hugo Felix (79), Joao Rego (84), Melro (97), Luan Dias Farias (99)
Thay người | |||
46’ | Joao Teixeira Trofim Melnichenko | 58’ | Melro Gustavo Miguel Pereira Sousa |
46’ | Anha Cande Abraham Marcus | 69’ | Luan Dias Farias Bernardes |
63’ | Kaio Henrique Martim Araujo Cunha | 86’ | Hugo Felix Filipe Cruz |
63’ | Andre Castro Tiago Silva | 86’ | Joao Veloso Rafael Luis |
74’ | Bryan Mateo Caicedo Ramos Jorge Meirele | 86’ | Joao Rego Ivan Lima |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Ribeiro | Pedro Haueisen de Souza | ||
Trofim Melnichenko | Bernardes | ||
Antonio Ribeiro | Goncalo Calisto Oliveira | ||
Luis Gomes | Filipe Cruz | ||
Rui Monteiro | Paul Okon-Engstler | ||
Jorge Meirele | Diogo Spencer | ||
Martim Araujo Cunha | Rafael Luis | ||
Abraham Marcus | Gustavo Miguel Pereira Sousa | ||
Tiago Silva | Ivan Lima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại