- David Carmo37
- Martim Fernandes46
- Anha Cande (Thay: Rodrigo Fernandes)61
- Goncalo Santos Sousa (Thay: Nilton)62
- Rui Monteiro (Thay: Rodrigo Mora)79
- Rodrigo Pinheiro Ferreira (Thay: Martim Fernandes)80
- Vinicius Caue33
- Gustavo Marques38
- Vinicius Caue58
- Leo brian Kokubo70
- Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Vinicius Caue)74
- Gerson Sousa75
- Diogo Spencer (Thay: Gerson Sousa)81
- Gustavo Miguel Pereira Sousa83
- Zan Jevsenak (Thay: Diogo Prioste)88
- Hugo Félix Sequeira (Thay: Joao Pedro Seno Luis Rego)88
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Benfica B
số liệu thống kê
FC Porto B
Benfica B
61 Kiểm soát bóng 39
5 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 10
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Benfica B
Thay người | |||
61’ | Rodrigo Fernandes Anha Cande | 74’ | Vinicius Caue Gustavo Miguel Pereira Sousa |
62’ | Nilton Goncalo Santos Sousa | 81’ | Gerson Sousa Diogo Spencer |
79’ | Rodrigo Mora Rui Monteiro | 88’ | Diogo Prioste Zan Jevsenak |
80’ | Martim Fernandes Rodrigo Pinheiro Ferreira | 88’ | Joao Pedro Seno Luis Rego Hugo Félix Sequeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Ribeiro | Pedro Haueisen de Souza | ||
Braima Sambu | Jose Marques | ||
Goncalo Santos Sousa | Lenny Lacroix | ||
Andre Oliveira | Zan Jevsenak | ||
Ussumane Djalo | Diogo Spencer | ||
Anha Cande | Rafael Luis | ||
Rodrigo Pinheiro Ferreira | Gustavo Miguel Pereira Sousa | ||
Gabriel Bras | Hugo Félix Sequeira | ||
Rui Monteiro | Ivan Lima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại