- Caue Vinicius20
- Pedro Santos25
- Henrique Pereira28
- Pedro Santos58
- Gerson Sousa (Thay: Vinicius Caue)62
- Tiago Miguel Gerlades Parente (Thay: Rafael Rodrigues)62
- Henrique Pereira65
- Zan Jevsenak (Thay: Hugo Felix)71
- Diogo Prioste (Thay: Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix)71
- Ivan Lima (Thay: Henrique Pereira)89
- Braima Sambu (Thay: Dinis Rodrigues)46
- Adramane Cassama (Thay: Rodrigo Fernandes)46
- Gil Pinto Martins (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa)53
- Romain Correia68
- Gui Guedes (Thay: Abraham Marcus)79
- Rui Monteiro (Thay: Tiago Andrade)79
- (og) Gustavo Marques84
Thống kê trận đấu Benfica B vs FC Porto B
số liệu thống kê
Benfica B
FC Porto B
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs FC Porto B
Thay người | |||
62’ | Rafael Rodrigues Tiago Miguel Gerlades Parente | 46’ | Rodrigo Fernandes Adramane Cassama |
62’ | Vinicius Caue Gerson Sousa | 46’ | Dinis Rodrigues Braima Sambu |
71’ | Hugo Felix Zan Jevsenak | 53’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Gil Pinto Martins |
71’ | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix Diogo Prioste | 79’ | Abraham Marcus Gui |
89’ | Henrique Pereira Ivan Lima | 79’ | Tiago Andrade Rui Monteiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Miguel Gerlades Parente | Goncalo Ribeiro | ||
Joao Fonseca | Gui | ||
Pedro Haueisen de Souza | Anha Cande | ||
Zan Jevsenak | Adramane Cassama | ||
Lenny Lacroix | Rui Monteiro | ||
Ivan Lima | Eric Lima Pimentel | ||
Diogo Prioste | Braima Sambu | ||
Gerson Sousa | Joao Teixeira | ||
Kiko | Gil Pinto Martins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại