![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 46 | |
![]() Joao Rego 51 | |
![]() Andre Silva 55 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Joao Veloso) 67 | |
![]() Melro (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 67 | |
![]() Diogo Araujo Brito (Thay: Goncalo Negrao) 68 | |
![]() Maga (Thay: Francisco Jose Coelho Teixeira) 68 | |
![]() Filipe Cruz (Thay: Diogo Spencer) 76 | |
![]() Ivan Lima (Thay: Hugo Felix) 76 | |
![]() Joao Pedro Pradiante Silva (Thay: Bruno Pereira) 76 | |
![]() Joao Pedro Pradiante Silva (Thay: Bruno Pereira) 79 | |
![]() Beni Souza (Thay: Luan Dias Farias) 88 | |
![]() Joao Leal (Thay: Eduardo Almeida Pinheiro) 88 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Penafiel
số liệu thống kê

Benfica B

Penafiel
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Penafiel
Benfica B: Pedro Haueisen de Souza (92), Diogo Spencer (82), Joshua Wynder (66), Gustavo Marques (76), Tiago Miguel Gerlades Parente (91), Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (60), Joao Veloso (68), Hugo Felix (79), Joao Rego (84), Gustavo Miguel Pereira Sousa (89), Luan Dias Farias (99)
Penafiel: Manuel Balde (31), João Miguel (4), Ruben Pereira (44), Bruno Pereira (14), Eduardo Almeida Pinheiro (13), Ewerton (88), Luis Manuel Goncalves Silva (8), Goncalo Negrao (27), Andre Silva (30), Francisco Jose Coelho Teixeira (19), Helder Suker (9)
Thay người | |||
67’ | Joao Veloso Rafael Luis | 46’ | Luis Manuel Goncalves Silva Diogo Jose Branco Batista |
67’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Melro | 68’ | Goncalo Negrao Diogo Araujo Brito |
76’ | Diogo Spencer Filipe Cruz | 68’ | Francisco Jose Coelho Teixeira Maga |
76’ | Hugo Felix Ivan Lima | 76’ | Bruno Pereira João Silva |
88’ | Luan Dias Farias Beni Souza | 88’ | Eduardo Almeida Pinheiro Joao Leal |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Jose de Nazare Jesus Ferreira | Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | ||
Lenny Lacroix | Gustavo Fernandes | ||
Filipe Cruz | Vieira | ||
Paul Okon-Engstler | Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | ||
Beni Souza | Joao Leal | ||
Rafael Luis | João Silva | ||
Diogo Prioste | Diogo Jose Branco Batista | ||
Ivan Lima | Diogo Araujo Brito | ||
Melro | Maga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại