- Maga25
- Diogo Jose Branco Batista (Thay: Joao Ribeiro Oliveira)67
- Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Barbosa)67
- Helder Suker (Thay: Hugo Firmino)77
- Bruno Pereira90+5'
- Gustavo Marques30
- Henrique Pereira35
- Henrique Pereira57
- Hugo Félix Sequeira (Thay: Gianluca Prestianni)62
- Vinicius Caue (Thay: Zan Jevsenak)71
- Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa)71
- Rafael Vela Rodrigues82
- Diogo Spencer (Thay: Henrique Pereira)85
- Joao Pedro Seno Luis Rego (Thay: Joao Tome)85
Thống kê trận đấu Penafiel vs Benfica B
số liệu thống kê
Penafiel
Benfica B
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 22
27 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Benfica B
Thay người | |||
67’ | Joao Ribeiro Oliveira Diogo Jose Branco Batista | 62’ | Gianluca Prestianni Hugo Félix Sequeira |
67’ | Barbosa Vieira | 71’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix |
77’ | Hugo Firmino Helder Suker | 71’ | Zan Jevsenak Caue |
85’ | Henrique Pereira Diogo Spencer | ||
85’ | Joao Tome Joao Pedro Seno Luis Rego |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Balde | Pedro Haueisen de Souza | ||
Helder Suker | Jose Marques | ||
Eduardo Almeida Pinheiro | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | ||
Joao Pedro Pradiante Silva | Lenny Lacroix | ||
Diogo Jose Branco Batista | Hugo Félix Sequeira | ||
Diogo Araujo Brito | Diogo Spencer | ||
Ruben Diogo Francisco Freitas | Rafael Luis | ||
Filipe Cardoso | Joao Pedro Seno Luis Rego | ||
Vieira | Caue |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại