![]() Leonardo Vonic 6 | |
![]() Kotaro Nagata (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 46 | |
![]() Joao Moreira (Thay: Dinis Rodrigues) 61 | |
![]() Ze Manuel (Thay: Joao Silva) 62 | |
![]() (Pen) Ze Manuel 69 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Gil Pinto Martins) 73 | |
![]() Bryan Mateo Caicedo Ramos (Thay: Angel Alarcon) 73 | |
![]() Felipe Alves 74 | |
![]() Hirotaka Mita (Thay: Andre Santos) 77 | |
![]() Jorge Meirele (Thay: Leonardo Vonic) 83 | |
![]() Trofim Melnichenko (Thay: Tiago Andrade) 83 | |
![]() Jorge Monteiro (Thay: Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva) 90 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs FC Porto B
số liệu thống kê

Oliveirense

FC Porto B
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs FC Porto B
Oliveirense: Nuno Macedo (12), Filipe da Silva Alves (5), Mario Junior (13), Diogo Casimiro (25), Luis Bastos (26), Nuno Namora (75), Joao Silva (79), Andre Santos (8), Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva (14), Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (21), Mesaque Dju (7)
FC Porto B: Samuel (94), Felipe Silva (44), Gabriel Bras (73), Kaio Henrique (80), Domingos Andrade (88), Andre Castro (2), Gil Pinto Martins (90), Tiago Andrade (59), Angel Alarcon (47), Leonardo Vonic (79), Dinis Rodrigues (76)
Thay người | |||
46’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Kotaro Nagata | 61’ | Dinis Rodrigues Joao Moreira |
62’ | Joao Silva Ze Manuel | 73’ | Angel Alarcon Bryan Mateo Caicedo Ramos |
77’ | Andre Santos Hirotaka Mita | 73’ | Gil Pinto Martins João Teixeira |
90’ | Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva Jorge Monteiro | 83’ | Tiago Andrade Trofim Melnichenko |
83’ | Leonardo Vonic Jorge Meirele |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Dabo | Goncalo Ribeiro | ||
Jorge Monteiro | Trofim Melnichenko | ||
Kotaro Nagata | Joao Moreira | ||
Hirotaka Mita | Antonio Ribeiro | ||
Sabino | Andre Oliveira | ||
Joanderson De Jesus Assis | Jorge Meirele | ||
Ze Manuel | Martim Araujo Cunha | ||
Simao Carvalho Martins | Bryan Mateo Caicedo Ramos | ||
Mamoru Kamisasanuki | João Teixeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại