![]() Felipe da Silva 36 | |
![]() Klebinho (Thay: Nuno Namora) 46 | |
![]() Iago Fabricio Goncalves dos Reis (Thay: Diogo Casimiro) 46 | |
![]() Luis Bastos (Thay: Tyler Keating) 46 | |
![]() Klebinho (Thay: Diogo Casimiro) 46 | |
![]() Iago Fabricio Goncalves dos Reis (Thay: Tyler Keating) 46 | |
![]() Luis Bastos (Thay: Nuno Namora) 46 | |
![]() Joao Silva 65 | |
![]() Goncalo Santos (Thay: Abraham Marcus) 69 | |
![]() Goncalo Santos (Thay: Abraham Marcus) 74 | |
![]() Tiago Veiga (Thay: Joao Silva) 78 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Rodrigo Fernandes) 79 | |
![]() Gil Pinto Martins (Thay: Anha Cande) 79 | |
![]() Tomoya Takahashi (Thay: Kotaro Nagata) 86 | |
![]() Gabriel Bras 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Oliveirense
số liệu thống kê

FC Porto B

Oliveirense
55 Kiểm soát bóng 45
21 Phạm lỗi 19
27 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Oliveirense
FC Porto B: Goncalo Ribeiro (91), Andre Lopes (57), Gabriel Bras (73), Felipe Silva (44), Rodrigo Fernandes (62), Domingos Andrade (88), Angel Alarcon (47), Dinis Rodrigues (76), Tiago Andrade (59), Anha Cande (95), Abraham Marcus (98)
Oliveirense: Arthur Augusto da Silva (87), Tyler Keating (22), Nuno Namora (75), Sabino (99), Diogo Casimiro (25), Gabriel Noga (3), Andre Santos (8), Kotaro Nagata (17), Joao Silva (79), Daniel Candeias (7), Andre Ricardo Ferreira Schutte (34)
Thay người | |||
74’ | Abraham Marcus Goncalo Santos | 46’ | Tyler Keating Iago Fabricio Goncalves dos Reis |
79’ | Rodrigo Fernandes João Teixeira | 46’ | Nuno Namora Luis Bastos |
79’ | Anha Cande Gil Pinto Martins | 46’ | Diogo Casimiro Klebinho |
78’ | Joao Silva Tiago Veiga | ||
86’ | Kotaro Nagata Tomoya Takahashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Sousa | Tiago Veiga | ||
Bryan Mateo Caicedo Ramos | Tomoya Takahashi | ||
Goncalo Santos | Ze Manuel | ||
Andre Castro | Rui Dabo | ||
João Teixeira | Izumi Miyata | ||
Gil Pinto Martins | Iago Fabricio Goncalves dos Reis | ||
Luis Gomes | Luis Bastos | ||
Diogo Fernandes | Schurrle | ||
Jorge Meirele | Klebinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại