- Anthony Charles Carter18
- Maga20
- Jaime Alexandrino Gomes Pinto51
- Michel Barbosa de Lima55
- Goncalo Pimenta (Thay: Maga)73
- Filipe da Silva Alves (Thay: Sergio Miguel Lobo Araujo)73
- Sergio Pereira Andrade (Thay: Duarte Jorge Gomes Duarte)73
- Volnei74
- Sergio Pereira Andrade76
- Nuno Valente (Thay: Anthony Charles Carter)82
- Jonata De Oliveira Bastos (Thay: Michel Barbosa de Lima)82
- Jonata De Oliveira Bastos90+2'
- Rodrigo Fernandes13
- Luan Figueiroa Brito (Thay: Abraham Marcus)65
- Martim Fernandes (Thay: Nilton)65
- Jorge Meirele (Thay: Sidnei Tavares)65
- Luan Figueiroa Brito75
- Umaro Cande (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa)81
Thống kê trận đấu Oliveirense vs FC Porto B
số liệu thống kê
Oliveirense
FC Porto B
21 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 38
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs FC Porto B
Thay người | |||
73’ | Maga Goncalo Pimenta | 65’ | Nilton Martim Fernandes |
73’ | Sergio Miguel Lobo Araujo Filipe da Silva Alves | 65’ | Sidnei Tavares Jorge Meirele |
73’ | Duarte Jorge Gomes Duarte Sergio Pereira Andrade | 65’ | Abraham Marcus Luan Figueiroa Brito |
82’ | Anthony Charles Carter Nuno Valente | 81’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Umaro Cande |
82’ | Michel Barbosa de Lima Jonata De Oliveira Bastos |
Cầu thủ dự bị | |||
Nuno Silva | Ivan Magalhaes Miguel Cardoso | ||
Goncalo Pimenta | Romain Correia | ||
Iago Fabricio Goncalves dos Reis | Martim Fernandes | ||
Filipe da Silva Alves | David Vinhas | ||
Pedro Graca | Rui Monteiro | ||
Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares | Jorge Meirele | ||
Sergio Pereira Andrade | Umaro Cande | ||
Nuno Valente | Luan Figueiroa Brito | ||
Jonata De Oliveira Bastos | Levi Faustino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại