![]() Malcolm Tsuyoshi Moyo (Thay: Yuki Kobayashi) 11 | |
![]() Andre Castro 15 | |
![]() Brayan Caicedo 27 | |
![]() Shyon Omrani (Thay: Ruan Pereira Duarte) 46 | |
![]() Danio Djassi (Thay: Hector Serrano) 46 | |
![]() Anha Cande 68 | |
![]() Andre Oliveira (Thay: Joao Teixeira) 70 | |
![]() Trofim Melnichenko (Thay: Anha Cande) 70 | |
![]() Elijah Benedict (Thay: Tamble Monteiro) 71 | |
![]() Diogo Maria Costa Ferreira (Thay: Momo Diaby) 71 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Tiago Andrade) 80 | |
![]() Jorge Meirele (Thay: Bryan Mateo Caicedo Ramos) 80 | |
![]() Gil Pinto Martins (Thay: Andre Oliveira) 90 |
Thống kê trận đấu Portimonense vs FC Porto B
số liệu thống kê

Portimonense

FC Porto B
63 Kiểm soát bóng 37
22 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs FC Porto B
Portimonense: Philip Tear (98), Jefferson Maciel Bento (38), Kelechi (19), Yuki Kobayashi (13), Heitor (21), Momo Diaby (42), Tamble Monteiro (9), Ruan (29), Paulo Vitor (11), Camilo Duran (28)
FC Porto B: Samuel (94), Gabriel Bras (73), Felipe Silva (44), Kaio Henrique (80), Andre Castro (2), Domingos Andrade (88), João Teixeira (92), Tiago Andrade (59), Anha Cande (95), Bryan Mateo Caicedo Ramos (87), Dinis Rodrigues (76)
Thay người | |||
11’ | Yuki Kobayashi Malcolm Tsuyoshi Moyo | 70’ | Anha Cande Trofim Melnichenko |
46’ | Ruan Pereira Duarte Shyon Omrani | 70’ | Gil Pinto Martins Andre Oliveira |
46’ | Hector Serrano Danio Djassi | 80’ | Tiago Andrade Rui Monteiro |
71’ | Momo Diaby Diogo Maria Costa Ferreira | 80’ | Bryan Mateo Caicedo Ramos Jorge Meirele |
71’ | Tamble Monteiro Elijah Benedict | 90’ | Andre Oliveira Gil Pinto Martins |
Cầu thủ dự bị | |||
Maycon Cleiton | Diogo Fernandes | ||
Shyon Omrani | Trofim Melnichenko | ||
Danio Djassi | Antonio Ribeiro | ||
Kim Yong-hak | Luis Gomes | ||
Joao Neto | Andre Oliveira | ||
Diogo Maria Costa Ferreira | Rui Monteiro | ||
Juan Diego Alegria Arango | Jorge Meirele | ||
Malcolm Tsuyoshi Moyo | Martim Araujo Cunha | ||
Elijah Benedict | Gil Pinto Martins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 14 | 55 | B T T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
11 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -10 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại