![]() Andre Oliveira 9 | |
![]() Paulo Vitor 12 | |
![]() Keffel Resende Alvim (Thay: Filipe Relvas) 34 | |
![]() Francisco Oliveira Alves Varela (Thay: Momo Diaby) 46 | |
![]() (Pen) Paulo Vitor 68 | |
![]() Elijah Benedict (Thay: Tamble Monteiro) 69 | |
![]() Goncalo Santos (Thay: Dinis Rodrigues) 71 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Andre Oliveira) 71 | |
![]() Bryan Mateo Caicedo Ramos (Thay: Anha Cande) 81 | |
![]() Kaio Henrique (Thay: Andre Lopes) 81 | |
![]() Andre Castro (Thay: Rodrigo Fernandes) 84 | |
![]() Claudio Mendes (Thay: Chico Banza) 89 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Portimonense
số liệu thống kê

FC Porto B

Portimonense
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Portimonense
Thay người | |||
71’ | Dinis Rodrigues Goncalo Santos | 34’ | Filipe Relvas Keffel Resende Alvim |
71’ | Andre Oliveira Tiago Andrade | 46’ | Momo Diaby Francisco Oliveira Alves Varela |
81’ | Andre Lopes Kaio Henrique | 69’ | Tamble Monteiro Elijah Benedict |
81’ | Anha Cande Bryan Mateo Caicedo Ramos | 89’ | Chico Banza Claudio Mendes |
84’ | Rodrigo Fernandes Andre Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
Kaio Henrique | Claudio Mendes | ||
Felipe Sousa | Feliciano Joao Mendes | ||
Bryan Mateo Caicedo Ramos | Elijah Benedict | ||
Goncalo Santos | Philip Tear | ||
Andre Castro | Camilo Duran | ||
Tiago Andrade | Francisco Oliveira Alves Varela | ||
Gil Pinto Martins | Keffel Resende Alvim | ||
Luis Gomes | Teo Fernandes | ||
Diogo Fernandes | Davis |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại