![]() Alemao 10 | |
![]() Alemao 10 | |
![]() Alemao 11 | |
![]() John Christian Kelechi (Thay: Tamble Monteiro) 12 | |
![]() David Bruno 16 | |
![]() Joao Neto (Thay: Camilo Duran) 59 | |
![]() Fernando Varela 62 | |
![]() Kim Yong-hak (Thay: Paulo Vitor) 70 | |
![]() Shyon Omrani (Thay: Danio Djassi) 70 | |
![]() Rodrigo Pereira (Thay: David Bruno) 70 | |
![]() Juan Diego Alegria Arango (Thay: Danio Djassi) 70 | |
![]() Miguel Pires (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 70 | |
![]() Shyon Omrani (Thay: Momo Diaby) 71 | |
![]() Pedro Silva (Thay: Joao Victor) 78 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Anthony Charles Carter) 78 | |
![]() Kelechi 81 | |
![]() Alysson (Thay: Brenner Santos) 90 |
Thống kê trận đấu Alverca vs Portimonense
số liệu thống kê

Alverca

Portimonense
75 Kiểm soát bóng 25
7 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
16 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 14
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alverca vs Portimonense
Alverca: Joao Victor (98), Thauan Lara (36), Jose Velazquez (6), Fernando Varela (5), David Bruno (22), Pedro Bicalho (35), Eduardo Ageu Almeida Santos (40), Andrezinho (10), Diogo Jorge Sousa Martins (88), Brenner Santos (7), Anthony Charles Carter (9)
Portimonense: Maycon Cleiton (26), Jefferson Maciel Bento (38), Alemao (43), Heitor (21), Tamble Monteiro (9), Momo Diaby (42), Diogo Maria Costa Ferreira (81), Paulo Vitor (11), Danio Djassi (23), Ruan (29), Camilo Duran (28)
Thay người | |||
70’ | David Bruno Rodrigo Pereira | 12’ | Tamble Monteiro Kelechi |
70’ | Diogo Jorge Sousa Martins Miguel Pires | 59’ | Camilo Duran Joao Neto |
78’ | Joao Victor Pedro Silva | 70’ | Paulo Vitor Kim Yong-hak |
78’ | Anthony Charles Carter Joao Marcos Lima Candido | 70’ | Danio Djassi Juan Diego Alegria Arango |
90’ | Brenner Santos Alysson | 71’ | Momo Diaby Shyon Omrani |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Silva | Philip Tear | ||
Alysson | Kelechi | ||
Iago Mendonca | Shyon Omrani | ||
Reinaldo | Kim Yong-hak | ||
Rodrigo Pereira | Joao Neto | ||
Miguel Pires | Malcolm Tsuyoshi Moyo | ||
André Bukia | Elijah Benedict | ||
Ricardo Dias | Juan Diego Alegria Arango | ||
Joao Marcos Lima Candido | Kristofer Kait |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại