![]() Pedro Bicalho 9 | |
![]() Ze Oliveira (Thay: Jeimes) 27 | |
![]() Joao Pinto (Thay: Tomás Morais Costa) 37 | |
![]() Thauan Lara (Thay: Nkanyiso Shinga) 59 | |
![]() Andrezinho (Thay: Brenner Santos) 66 | |
![]() Miguel Pires (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 66 | |
![]() Joao Caiado (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 73 | |
![]() Anilson Dourado (Thay: Ronaldo Afonso) 73 | |
![]() Uladzislau Marozau (Thay: Miguel Mota) 73 | |
![]() Ricardo Dias (Thay: Pedro Bicalho) 86 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Anthony Charles Carter) 86 |
Thống kê trận đấu Alverca vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Alverca

Pacos de Ferreira
41 Kiểm soát bóng 59
19 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alverca vs Pacos de Ferreira
Alverca: Joao Victor (98), David Bruno (22), Fernando Varela (5), Jose Velazquez (6), Nkanyiso Shinga (74), Pedro Bicalho (35), Eduardo Ageu Almeida Santos (40), Reinaldo (12), Diogo Jorge Sousa Martins (88), Brenner Santos (7), Anthony Charles Carter (9)
Pacos de Ferreira: Jeimes (12), Miguel Mota (22), Diegao (3), Goncalo Cardoso (4), Vitorino Antunes (5), Ivan Pavlic (11), Welton Nunes Carvalho Junior (8), Marcos Paulo (17), Ronaldo Afonso (90), Rui Fonte (19), Costinha (30)
Thay người | |||
59’ | Nkanyiso Shinga Thauan Lara | 27’ | Jeimes Ze Oliveira |
66’ | Brenner Santos Andrezinho | 37’ | Tomás Morais Costa Joao Pinto |
66’ | Diogo Jorge Sousa Martins Miguel Pires | 73’ | Welton Nunes Carvalho Junior Joao Caiado |
86’ | Pedro Bicalho Ricardo Dias | 73’ | Miguel Mota Uladzislau Marozau |
86’ | Anthony Charles Carter Joao Marcos Lima Candido | 73’ | Ronaldo Afonso Anilson Dourado |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Silva | Ze Oliveira | ||
Alysson | Icaro Do Carmo Silva | ||
Andrezinho | Joao Caiado | ||
Rodrigo Pereira | Uladzislau Marozau | ||
Miguel Pires | Joao Pinto | ||
Ricardo Dias | Rui Pedro | ||
Thauan Lara | Anilson Dourado | ||
Joao Marcos Lima Candido | Joffrey Bazie | ||
André Bukia | Andre Liberal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
11 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại