![]() Rui Fonte 14 | |
![]() (Pen) Antunes 32 | |
![]() Leonardo Santos Teixeira (Thay: David Pinto Veiga) 46 | |
![]() Leo Teixeira 53 | |
![]() Leo Teixeira 54 | |
![]() Uladzislau Marozau (Thay: Rui Fonte) 58 | |
![]() (Pen) Joao Silva 60 | |
![]() Pedro Ribeiro (Thay: Joao Pedro Palma Santos) 70 | |
![]() Pedro Ribeiro 70 | |
![]() Afonso Silva 74 | |
![]() Andre Liberal (Thay: Goncalo Cardoso) 76 | |
![]() Anilson Dourado (Thay: Miguel Mota) 83 | |
![]() Joao Pinto (Thay: Ronaldo Afonso) 83 | |
![]() Rodrigo Valente (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz) 84 | |
![]() Rui Rampa (Thay: Joao Silva) 84 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Felgueiras 1932
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Felgueiras 1932
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Felgueiras 1932
Pacos de Ferreira: Marafona (28), Goncalo Cardoso (4), Erick Ferigra (23), Diegao (3), Vitorino Antunes (5), Miguel Mota (22), Joao Caiado (6), Welton Nunes Carvalho Junior (8), Ivan Pavlic (11), Rui Fonte (19), Ronaldo Afonso (90)
Felgueiras 1932: Bruno Miguel Ferreira Pinto (24), Guilherme Oliveira (72), Afonso Rodrigues Silva (34), Edwin Banguera (29), Landinho (8), David Pinto Veiga (21), Marcio Gabriel Ferreira Pereira (18), Antonio Miguel Tavares Eiro de Carvalho (61), Joao Pedro Palma Santos (90), Joao Silva (99), Feliz Edgar Neto Vaz (30)
Thay người | |||
58’ | Rui Fonte Uladzislau Marozau | 46’ | David Pinto Veiga Leonardo Santos Teixeira |
76’ | Goncalo Cardoso Andre Liberal | 70’ | Joao Pedro Palma Santos Pedro Ribeiro |
83’ | Ronaldo Afonso Joao Pinto | 84’ | Feliz Edgar Neto Vaz Rodrigo Valente |
83’ | Miguel Mota Anilson Dourado | 84’ | Joao Silva Rui Rampa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ze Oliveira | Cristiano Figueiredo | ||
Icaro Do Carmo Silva | Brandao | ||
Uladzislau Marozau | Rodrigo Valente | ||
Joao Pinto | Leonardo Santos Teixeira | ||
Rui Pedro | Rui Rampa | ||
Anilson Dourado | Berna | ||
Joffrey Bazie | Pedro Ribeiro | ||
Andre Liberal | Eric Ayiah | ||
Ricardo Brito | Theo Fonseca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại