![]() Joao Silva 26 | |
![]() Prosper Obah (Thay: Aleksandar Busnic) 46 | |
![]() Rodrigo Ramos (Thay: Andre Ricardo Ferreira Schutte) 46 | |
![]() Orest Lebedenko 49 | |
![]() Joao Pedro Palma Santos (Thay: Leonardo Santos Teixeira) 65 | |
![]() Brandao (Thay: Joao Silva) 70 | |
![]() Uros Milovanovic (Thay: Damien Loppy) 81 | |
![]() Pedro Ribeiro (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz) 85 | |
![]() Marcio Gabriel Ferreira Pereira (Thay: Vasco Da Silva Moreira) 85 | |
![]() Sava Petrov (Thay: Jair Semedo Monteiro) 88 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Vivaldo Semedo) 88 |
Thống kê trận đấu Vizela vs Felgueiras 1932
số liệu thống kê

Vizela

Felgueiras 1932
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Felgueiras 1932
Vizela: Raul Garcia (25), Jean-Pierre Rhyner (4), Orest Lebedenko (19), Anthony Correia (41), Diogo Nascimento (90), Jair Semedo Monteiro (20), Aleksandar Busnic (22), Vivaldo (18), Andre Ricardo Ferreira Schutte (33), Damien Loppy (97), Natanael Ntolla (99)
Felgueiras 1932: Bruno Miguel Ferreira Pinto (24), Edwin Banguera (29), Guilherme Oliveira (72), Rosas (5), Vasco Da Silva Moreira (6), Landinho (8), Ailson Junior Mendes Tavares (42), Antonio Miguel Tavares Eiro de Carvalho (61), Leonardo Santos Teixeira (19), Joao Silva (99), Feliz Edgar Neto Vaz (30)
Thay người | |||
46’ | Andre Ricardo Ferreira Schutte Rodrigo Ramos | 65’ | Leonardo Santos Teixeira Joao Pedro Palma Santos |
46’ | Aleksandar Busnic Prosper Obah | 70’ | Joao Silva Brandao |
81’ | Damien Loppy Uros Milovanovic | 85’ | Vasco Da Silva Moreira Marcio Gabriel Ferreira Pereira |
88’ | Vivaldo Semedo Angel Bastunov | 85’ | Feliz Edgar Neto Vaz Pedro Ribeiro |
88’ | Jair Semedo Monteiro Sava Petrov |
Cầu thủ dự bị | |||
Jota | Brandao | ||
Angel Bastunov | Cristiano Figueiredo | ||
Sava Petrov | Marcio Gabriel Ferreira Pereira | ||
Tol | David Pinto Veiga | ||
Miguel Angel Morro | Rui Rampa | ||
Joao Reis | Pedro Ribeiro | ||
Rodrigo Ramos | Eric Ayiah | ||
Uros Milovanovic | Joao Pedro Palma Santos | ||
Prosper Obah | Berna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 12 | 3 | 21 | 57 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 15 | 9 | 6 | 18 | 54 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -5 | 40 | H T H T T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại