![]() Orest Lebedenko 2 | |
![]() Berna (Thay: Rosas) 13 | |
![]() Uros Milovanovic (Thay: Vivaldo Semedo) 46 | |
![]() Guilherme Oliveira (Thay: Antonio Miguel Tavares Eiro de Carvalho) 46 | |
![]() Bruno Miguel Goncalves Lopes (Thay: Marcio Gabriel Ferreira Pereira) 60 | |
![]() Theo Fonseca (Thay: Joao Pedro Palma Santos) 60 | |
![]() Francesco Ruberto (Thay: Miguel Angel Morro) 65 | |
![]() Prosper Obah (Thay: Angel Bastunov) 65 | |
![]() Carlos Eduardo 68 | |
![]() Rodrigo Valente (Thay: Landinho) 73 | |
![]() Simon Lamas 76 | |
![]() Aleksandar Busnic (Thay: Jair Semedo Monteiro) 80 | |
![]() Pedro Ramos (Thay: Joao Reis) 81 | |
![]() Carlos Eduardo 89 |
Thống kê trận đấu Felgueiras 1932 vs Vizela
số liệu thống kê

Felgueiras 1932

Vizela
56 Kiểm soát bóng 44
19 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 28
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Felgueiras 1932 vs Vizela
Thay người | |||
13’ | Rosas Berna | 46’ | Vivaldo Semedo Uros Milovanovic |
46’ | Antonio Miguel Tavares Eiro de Carvalho Guilherme Oliveira | 65’ | Miguel Angel Morro Francesco Ruberto |
60’ | Marcio Gabriel Ferreira Pereira Bruno Miguel Goncalves Lopes | 65’ | Angel Bastunov Prosper Obah |
60’ | Joao Pedro Palma Santos Theo Fonseca | 80’ | Jair Semedo Monteiro Aleksandar Busnic |
73’ | Landinho Rodrigo Valente | 81’ | Joao Reis Pedro Ramos |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristiano Figueiredo | Francesco Ruberto | ||
Bruno Miguel Goncalves Lopes | Jota | ||
Rodrigo Valente | Aleksandar Busnic | ||
Mickael Pereira Moura | Uros Milovanovic | ||
David Pinto Veiga | Pedro Ramos | ||
Berna | Prosper Obah | ||
Feliz Edgar Neto Vaz | Damien Loppy | ||
Guilherme Oliveira | Natanael Ntolla | ||
Theo Fonseca | Jose Sampaio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 12 | 3 | 21 | 57 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 15 | 9 | 6 | 18 | 54 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -5 | 40 | H T H T T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại