![]() Afonso Rodrigues Silva 10 | |
![]() Andre Ricardo 53 | |
![]() Pedro Pinho 55 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Alberto Soro) 61 | |
![]() Tiago Rodrigues dos Reis (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 61 | |
![]() Ruben Pina (Thay: Andre Ricardo) 61 | |
![]() Joao Silva (Thay: Eric Ayiah) 70 | |
![]() (Pen) Ruben Pina 78 | |
![]() Theo Fonseca (Thay: Joao Pedro Palma Santos) 79 | |
![]() Rui Gomes 79 | |
![]() Roan Wilson (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 85 | |
![]() Vasco Fernandes (Thay: Pedro Pinho) 90 |
Thống kê trận đấu Chaves vs Felgueiras 1932
số liệu thống kê

Chaves

Felgueiras 1932
64 Kiểm soát bóng 36
19 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Felgueiras 1932
Thay người | |||
61’ | Wellington Nascimento Carvalho Tiago Reis | 70’ | Eric Ayiah Joao Silva |
61’ | Alberto Soro Rui Gomes | 79’ | Joao Pedro Palma Santos Theo Fonseca |
61’ | Andre Ricardo Ruben Pina | ||
85’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Roan Wilson | ||
90’ | Pedro Pinho Vasco Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Moura | Nikola Bursac | ||
Tiago Reis | Brandao | ||
Vasco Fernandes | Marcio Gabriel Ferreira Pereira | ||
Roan Wilson | Mickael Pereira Moura | ||
Tiago Melo Almeida | David Pinto Veiga | ||
Rui Gomes | Edwin Banguera | ||
Pedro Tiba | Feliz Edgar Neto Vaz | ||
Ruben Pina | Theo Fonseca | ||
Paul Ayongo | Joao Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 12 | 3 | 21 | 57 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 15 | 9 | 6 | 18 | 54 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -5 | 40 | H T H T T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại