![]() Tiago Reis 36 | |
![]() Cristian Ponde (Thay: Carlos Renteria) 60 | |
![]() Paul Ayongo (Thay: Tiago Rodrigues dos Reis) 71 | |
![]() Olamide Shodipo (Thay: Ruben Alves) 71 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Leandro Antunes) 71 | |
![]() Roan Wilson (Thay: Pedro Tiba) 71 | |
![]() Ruben Pina (Thay: Alberto Soro) 78 | |
![]() Leandro Sanca (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 79 | |
![]() Amine Rehmi (Thay: Jose Ricardo) 82 | |
![]() Kiko Vilas Boas 83 | |
![]() Tiago Melo Almeida (Thay: Pedro Pinho) 87 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Chaves
số liệu thống kê

Feirense

Chaves
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Chaves
Feirense: Lucas Canizares (97), Jose Ricardo (12), Filipe Rafael Vieira Almeida (76), Cristian Gonzalez (3), Diogo Miguel Guedes Almeida (2), Washington Santana da Silva (6), Carlos Renteria (17), Nile John (8), Zidane Banjaqui (11), Leandro Antunes (7), Ruben Alves (10)
Chaves: Vozinha (1), Carraca (15), Bruno Rodrigues (4), Vasco Fernandes (13), Kiko (55), Pedro Pinho (8), Pedro Pelagio (11), Alberto Soro (26), Pedro Tiba (25), Wellington Nascimento Carvalho (21), Tiago Reis (9)
Thay người | |||
60’ | Carlos Renteria Cristian Ponde | 71’ | Pedro Tiba Roan Wilson |
71’ | Leandro Antunes Stivan Petkov | 71’ | Tiago Rodrigues dos Reis Paul Ayongo |
71’ | Ruben Alves Olamide Shodipo | 78’ | Alberto Soro Ruben Pina |
82’ | Jose Ricardo Amine Rehmi | 79’ | Wellington Nascimento Carvalho Leandro Sanca |
87’ | Pedro Pinho Tiago Melo Almeida |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Mateus | Rodrigo Moura | ||
Stivan Petkov | Leandro Sanca | ||
Emanuel Moreira Fernandes | Roan Wilson | ||
Jose Macedo | Tiago Melo Almeida | ||
Georgios Okkas | Andre Ricardo | ||
Olamide Shodipo | Rui Gomes | ||
Cristian Ponde | Helder Morim | ||
Amine Rehmi | Ruben Pina | ||
Tiago Ribeiro | Paul Ayongo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại