Thứ Tư, 14/05/2025

Trực tiếp kết quả Chaves vs Feirense hôm nay 30-01-2022

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - CN, 30/1

Kết thúc

Chaves

Chaves

3 : 1

Feirense

Feirense

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 30/01/2022
Vòng 20 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
Estadio Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Wellington Carvalho (Kiến tạo: Joao Mendes)
43
Latyr Fall (Thay: Manu Silva)
46
Tiago Dias (Thay: O Bruno)
46
Kerwin Vargas (Thay: Jorge Teixeira)
46
Joao Teixeira
55
Alexsandro Ribeiro (Kiến tạo: Joao Teixeira)
56
Luis Rocha
60
Fabio Espinho
60
Sidney Lima
65
Andre Rodrigues (Thay: Washington Santana)
67
Jardel (Thay: Fabio Espinho)
67
Patrick Fernandes (Thay: Higor Platiny)
75
Juninho (Thay: Wellington Carvalho)
79
Adriano (Thay: Joao Batxi)
80
Claudio Silva
80
Kevin (Thay: Joao Teixeira)
85
Alexsandro Ribeiro (Thay: Joao Mendes)
85
Adriano
87
Icaro
90+3'

Thống kê trận đấu Chaves vs Feirense

số liệu thống kê
Chaves
Chaves
Feirense
Feirense
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
23/08 - 2021
H1: 3-0
30/01 - 2022
H1: 1-0
Giao hữu
02/08 - 2023
H1: 2-2
Hạng 2 Bồ Đào Nha
14/10 - 2024
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Chaves

Hạng 2 Bồ Đào Nha
11/05 - 2025
05/05 - 2025
H1: 1-0
30/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-2
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Feirense

Hạng 2 Bồ Đào Nha
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
31/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1
03/03 - 2025
H1: 3-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela33161342161T B H T B
2AlvercaAlverca33161252360H T T T T
3VizelaVizela33161161959H T H T H
4TorreenseTorreense331599954H T H T T
5Uniao de LeiriaUniao de Leiria33157111452B B T T T
6Benfica BBenfica B33141091252B T T H H
7ChavesChaves3314811650T T B B B
8FeirenseFeirense33131010349T T B H T
9Academico ViseuAcademico Viseu33111210345H B B T H
10PenafielPenafiel3312813-244B B B B H
11MaritimoMaritimo33101310-543T T H H H
12Felgueiras 1932Felgueiras 193233101310443H T H H T
13LeixoesLeixoes3391113-738H B T T B
14FC Porto BFC Porto B3381114-835H B T B T
15PortimonensePortimonense339717-1534B T H B B
16Pacos de FerreiraPacos de Ferreira338619-1730B B B B B
17OliveirenseOliveirense337818-3329H B T B H
18MafraMafra335919-2724T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X