![]() (Pen) Juan Munoz 31 | |
![]() Joao Pedro Palma Santos (Thay: Eric Ayiah) 46 | |
![]() Leo Teixeira 58 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Juan Munoz) 60 | |
![]() Crystopher (Thay: Orphe Mbina) 60 | |
![]() Diogo Amado (Thay: Ryan Guilherme da Silva) 69 | |
![]() Joao Resende (Thay: Jordan Van Der Gaag) 69 | |
![]() Brandao (Thay: Joao Silva) 69 | |
![]() Daniel Anjos 74 | |
![]() Feliz Edgar Neto Vaz (Thay: Vasco Da Silva Moreira) 77 | |
![]() David Pinto Veiga (Thay: Marcio Gabriel Ferreira Pereira) 77 | |
![]() Marc Baro (Thay: Carlos Eduardo Ferreira Baptista) 77 | |
![]() Afonso Silva 85 | |
![]() Berna (Thay: Leonardo Santos Teixeira) 90 |
Thống kê trận đấu Felgueiras 1932 vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

Felgueiras 1932

Uniao de Leiria
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Felgueiras 1932 vs Uniao de Leiria
Felgueiras 1932: Bruno Miguel Ferreira Pinto (24), Edwin Banguera (29), Afonso Rodrigues Silva (34), Guilherme Oliveira (72), Ailson Junior Mendes Tavares (42), Antonio Miguel Tavares Eiro de Carvalho (61), Vasco Da Silva Moreira (6), Marcio Gabriel Ferreira Pereira (18), Leonardo Santos Teixeira (19), Eric Ayiah (84), Joao Silva (99)
Uniao de Leiria: Pawel Kieszek (1), Victor Rofino (5), Ze Vitor (14), Carlos Eduardo Ferreira Baptista (15), Habib Sylla (52), Sarpreet Singh (28), Dje D'avilla (42), Ryan Guilherme da Silva (7), Jordan Van Der Gaag (10), Juan Munoz (9), Orphe Mbina (81)
Thay người | |||
46’ | Eric Ayiah Joao Pedro Palma Santos | 60’ | Orphe Mbina Crystopher |
69’ | Joao Silva Brandao | 60’ | Juan Munoz Daniel Dos Anjos |
77’ | Marcio Gabriel Ferreira Pereira David Pinto Veiga | 69’ | Ryan Guilherme da Silva Diogo Amado |
77’ | Vasco Da Silva Moreira Feliz Edgar Neto Vaz | 69’ | Jordan Van Der Gaag Joao Resende |
90’ | Leonardo Santos Teixeira Berna | 77’ | Carlos Eduardo Ferreira Baptista Marc Baro |
Cầu thủ dự bị | |||
Brandao | Marc Baro | ||
Cristiano Figueiredo | Bura | ||
Mickael Pereira Moura | Silva | ||
David Pinto Veiga | Crystopher | ||
Rui Rampa | Diogo Amado | ||
Berna | Joao Resende | ||
Pedro Ribeiro | Fabio Santos Ferreira | ||
Feliz Edgar Neto Vaz | Eboue Kouassi | ||
Joao Pedro Palma Santos | Daniel Dos Anjos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại