![]() Daniel Anjos 9 | |
![]() (Pen) Vasco Moreira 27 | |
![]() (Pen) Vasco Moreira 39 | |
![]() Diogo Amado (Thay: Dje D'avilla) 46 | |
![]() Jordan Van Der Gaag (Thay: Alisson Santos) 46 | |
![]() Landinho (Thay: Marcio Gabriel Ferreira Pereira) 62 | |
![]() Rosas (Thay: Joao Pedro Palma Santos) 63 | |
![]() Arsenio (Thay: Ryan Guilherme da Silva) 66 | |
![]() Joao Resende (Thay: Juan Munoz) 66 | |
![]() Mickael Pereira Moura (Thay: Hugo Oliveira) 76 | |
![]() Theo Fonseca (Thay: Carlos Eduardo) 76 | |
![]() Leo Teixeira 83 | |
![]() Herculano Nabian (Thay: Habib Sylla) 84 | |
![]() Bruno Miguel Goncalves Lopes (Thay: Leonardo Santos Teixeira) 90 |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Felgueiras 1932
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Felgueiras 1932
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Felgueiras 1932
Thay người | |||
46’ | Alisson Santos Jordan Van Der Gaag | 62’ | Marcio Gabriel Ferreira Pereira Landinho |
46’ | Dje D'avilla Diogo Amado | 63’ | Joao Pedro Palma Santos Rosas |
66’ | Ryan Guilherme da Silva Arsenio | 76’ | Hugo Oliveira Mickael Pereira Moura |
66’ | Juan Munoz Joao Resende | 76’ | Carlos Eduardo Theo Fonseca |
84’ | Habib Sylla Herculano Nabian | 90’ | Leonardo Santos Teixeira Bruno Miguel Goncalves Lopes |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Vinicius Souto de Arruda | Cristiano Figueiredo | ||
Arsenio | Rosas | ||
Jordan Van Der Gaag | Bruno Miguel Goncalves Lopes | ||
Ze Vitor | Landinho | ||
Tiago Ferreira | Rodrigo Valente | ||
Diogo Amado | Mickael Pereira Moura | ||
Joao Resende | David Pinto Veiga | ||
Matheus Alessandro | Berna | ||
Herculano Nabian | Theo Fonseca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 12 | 3 | 21 | 57 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 15 | 9 | 6 | 18 | 54 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -5 | 40 | H T H T T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại