![]() Samba Kone 34 | |
![]() Sarpreet Singh (Thay: Carlos Eduardo Ferreira Baptista) 46 | |
![]() Orphe Mbina (Thay: Daniel Dos Anjos) 60 | |
![]() Cihan Kahraman (Thay: Luis Silva) 66 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Samba Kone) 66 | |
![]() Diogo Amado (Thay: Dje D'avilla) 69 | |
![]() Joao Resende (Thay: Jair) 69 | |
![]() Nigel Thomas (Thay: Andre Clovis) 75 | |
![]() Ze Vitor (Thay: Habib Sylla) 75 | |
![]() Ryan Guilherme 80 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Soufiane Messeguem) 83 | |
![]() Cihan Kahraman (Thay: Alan Marinelli) 83 |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Academico Viseu
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Academico Viseu
Thay người | |||
46’ | Carlos Eduardo Ferreira Baptista Sarpreet Singh | 66’ | Samba Kone Famana Quizera |
60’ | Daniel Dos Anjos Orphe Mbina | 75’ | Andre Clovis Nigel Thomas |
69’ | Dje D'avilla Diogo Amado | 83’ | Soufiane Messeguem Yuri Nascimento de Araujo |
69’ | Jair Joao Resende | 83’ | Alan Marinelli Cihan Kahraman |
75’ | Habib Sylla Ze Vitor |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Vinicius Souto de Arruda | Yuri Nascimento de Araujo | ||
Ze Vitor | Famana Quizera | ||
Diogo Amado | Sori Mane | ||
Joao Resende | Cihan Kahraman | ||
Sarpreet Singh | Nigel Thomas | ||
Fabio Santos Ferreira | Mohamed Aidara | ||
David Alexandre Oliveira Monteiro | Miguel Bandarra Rodrigues | ||
Martim Branco Ribeiro | Domen Gril | ||
Orphe Mbina | Marquinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 12 | 3 | 21 | 57 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 15 | 9 | 6 | 18 | 54 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -5 | 40 | H T H T T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại