![]() Rodrigo Ramos 31 | |
![]() Heinz Moerschel 45 | |
![]() Alan Marinelli (Thay: Simao Silva) 62 | |
![]() Marquinho (Thay: Samba Kone) 62 | |
![]() Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 62 | |
![]() Prosper Obah (Thay: Natanael Ntolla) 63 | |
![]() Aleksandar Busnic (Thay: Jair Semedo Monteiro) 64 | |
![]() Nigel Thomas (Thay: Andre Clovis) 74 | |
![]() Tol (Thay: Rodrigo Ramos) 76 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Nils Mortimer) 82 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Diogo Nascimento) 85 | |
![]() Uros Milovanovic (Thay: Vivaldo Semedo) 86 | |
![]() (og) Joao Reis 90 |
Thống kê trận đấu Vizela vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Vizela

Academico Viseu
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Academico Viseu
Vizela: Raul Garcia (25), Anthony Correia (41), Jean-Pierre Rhyner (4), Joao Reis (17), Jair Semedo Monteiro (20), Rodrigo Ramos (21), Morschel Heinz Robert (24), Diogo Nascimento (90), Damien Loppy (97), Natanael Ntolla (99), Vivaldo (18)
Academico Viseu: Matheus Sampaio (58), Paulinho (77), Sori Mane (16), Kaua Oliveira (6), Henrique Gomes (55), Samba Kone (8), Soufiane Messeguem (14), Simao Silva (78), Nils Mortimer (17), Andre Clovis (33), Yuri Nascimento de Araujo (7)
Thay người | |||
63’ | Natanael Ntolla Prosper Obah | 62’ | Simao Silva Alan Marinelli |
64’ | Jair Semedo Monteiro Aleksandar Busnic | 62’ | Yuri Nascimento de Araujo Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi |
76’ | Rodrigo Ramos Tol | 62’ | Samba Kone Marquinho |
85’ | Diogo Nascimento Angel Bastunov | 74’ | Andre Clovis Nigel Thomas |
86’ | Vivaldo Semedo Uros Milovanovic | 82’ | Nils Mortimer Miguel Bandarra Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Jota | Federico Gomes Gerth | ||
Angel Bastunov | Nigel Thomas | ||
Sava Petrov | Mohamed Aidara | ||
Tol | Miguel Bandarra Rodrigues | ||
Miguel Angel Morro | Alan Marinelli | ||
Aleksandar Busnic | Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | ||
Uros Milovanovic | Marquinho | ||
Andre Ricardo Ferreira Schutte | Kelve Semedo | ||
Prosper Obah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | H T H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 6 | 50 | T T B B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -2 | 44 | B B B B H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -7 | 38 | H B T T B |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại