![]() Heinz Moerschel 45 | |
![]() Costinha 47 | |
![]() (Pen) Heinz Moerschel 56 | |
![]() Uros Milovanovic (Thay: Prosper Obah) 69 | |
![]() Damien Loppy (Thay: Vivaldo Semedo) 69 | |
![]() Uladzislau Marozau (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 71 | |
![]() Andre Liberal (Thay: Rui Fonte) 81 | |
![]() Aleksandar Busnic (Thay: Morschel Heinz Robert) 83 | |
![]() Miguel Mota (Thay: Anilson Dourado) 85 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Vitorino Antunes) 85 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Natanael Ntolla) 90 | |
![]() Jota (Thay: Diogo Nascimento) 90 |
Thống kê trận đấu Vizela vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Vizela

Pacos de Ferreira
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Pacos de Ferreira
Vizela: Raul Garcia (25), Orest Lebedenko (19), Anthony Correia (41), Jean-Pierre Rhyner (4), Jojo (77), Morschel Heinz Robert (24), Jair Semedo Monteiro (20), Diogo Nascimento (90), Prosper Obah (68), Vivaldo (18), Natanael Ntolla (99)
Pacos de Ferreira: Jeimes (12), Anilson Dourado (21), Icaro Do Carmo Silva (2), Erick Ferigra (23), Vitorino Antunes (5), Goncalo Nogueira (7), Welton Nunes Carvalho Junior (8), Ivan Pavlic (11), Ronaldo Afonso (90), Rui Fonte (19), Costinha (30)
Thay người | |||
69’ | Prosper Obah Uros Milovanovic | 71’ | Welton Nunes Carvalho Junior Uladzislau Marozau |
69’ | Vivaldo Semedo Damien Loppy | 81’ | Rui Fonte Andre Liberal |
83’ | Morschel Heinz Robert Aleksandar Busnic | 85’ | Vitorino Antunes Rui Pedro |
90’ | Diogo Nascimento Jota | 85’ | Anilson Dourado Miguel Mota |
90’ | Natanael Ntolla Angel Bastunov |
Cầu thủ dự bị | |||
Jota | Ze Oliveira | ||
Angel Bastunov | Diegao | ||
Sava Petrov | Uladzislau Marozau | ||
Joao Reis | Rui Pedro | ||
Miguel Angel Morro | Miguel Mota | ||
Rodrigo Ramos | Joffrey Bazie | ||
Aleksandar Busnic | Aliou Niang | ||
Uros Milovanovic | Tomas Teixeira | ||
Damien Loppy | Andre Liberal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại