- Abbas Ibrahim35
- Ze Uilton (Thay: N'Dri Philippe Koffi)57
- Nigel Thomas (Thay: Bastien Toma)57
- Arthur Sales (Thay: Jorge Silva)77
- Luiz Carlos (Thay: Antunes)77
- Luiz Carlos (Thay: Jorge Silva)78
- Arthur Sales (Thay: Antunes)78
- Igor Juliao11
- Raphael Guzzo36
- Friday Etim (Thay: Milutin Osmajic)46
- Nuno Moreira (Thay: Kiko Bondoso)46
- Friday Etim (Kiến tạo: Kevin Zohi)48
- (og) Erick Ferigra52
- Alex Mendez (Thay: Raphael Guzzo)59
- Alex Mendez72
- Alejandro Alvarado (Thay: Kevin Zohi)79
- Samu90+3'
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Vizela
số liệu thống kê
Pacos de Ferreira
Vizela
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Vizela
Pacos de Ferreira (4-2-3-1): Jordi (1), Jorge Silva (21), Erick Ferigra (23), Nuno Lima (3), Antunes (5), Abbas Ibrahim (8), Bastien Toma (14), N'Dri Philippe Koffi (19), Matchoi (16), Osvaldo Nicolas Fabian Gaitan (10), Adrian Butzke (17)
Vizela (4-3-3): Fabijan Buntic (97), Igor Juliao (14), Bruno Wilson (3), Ivanildo Fernandes (4), Kiki Afonso (24), Claudemir (6), Raphael Guzzo (8), Samu (20), Kiko Bondoso (10), Milutin Osmajic (9), Kevin Zohi (22)
Pacos de Ferreira
4-2-3-1
1
Jordi
21
Jorge Silva
23
Erick Ferigra
3
Nuno Lima
5
Antunes
8
Abbas Ibrahim
14
Bastien Toma
19
N'Dri Philippe Koffi
16
Matchoi
10
Osvaldo Nicolas Fabian Gaitan
17
Adrian Butzke
22
Kevin Zohi
9
Milutin Osmajic
10
Kiko Bondoso
20
Samu
8
Raphael Guzzo
6
Claudemir
24
Kiki Afonso
4
Ivanildo Fernandes
3
Bruno Wilson
14
Igor Juliao
97
Fabijan Buntic
Vizela
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Bastien Toma Nigel Thomas | 46’ | Milutin Osmajic Friday Ubi Etim |
57’ | N'Dri Philippe Koffi Uilton | 46’ | Kiko Bondoso Nuno Moreira |
77’ | Antunes Luiz Carlos | 59’ | Raphael Guzzo Alex Mendez |
77’ | Jorge Silva Arthur Sales | 79’ | Kevin Zohi Alejandro Alvarado |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan William Holsgrove | Luiz Felipe | ||
Nigel Thomas | Matheus Pereira de Souza | ||
Pedro Ganchas | Diego Rosa | ||
Igor Vekic | Alex Mendez | ||
Flavio Ramos | Friday Ubi Etim | ||
Fernando Fonseca | Nuno Moreira | ||
Luiz Carlos | Alejandro Alvarado | ||
Arthur Sales | Mohamed Aidara | ||
Uilton | Osama Rashid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại