![]() Cassiano 8 | |
![]() Rui Pires 23 | |
![]() Bruno Wilson (Kiến tạo: Kiki Afonso) 24 | |
![]() Helder (Thay: Rui Pires) 33 | |
![]() Juan Delgado 39 | |
![]() Nuno Santos 42 | |
![]() Samu 45+3' | |
![]() Matchoi 53 | |
![]() Maracas 63 | |
![]() Matchoi (Kiến tạo: Antunes) 64 | |
![]() Fernando Fonseca (Thay: Juan Delgado) 68 | |
![]() Koffi Kouao (Thay: Igor Juliao) 68 | |
![]() Kevin Zohi (Thay: Nuno Moreira) 68 | |
![]() Claudemir 69 | |
![]() Antunes 72 | |
![]() Guilherme Schettine (Thay: Claudemir) 74 | |
![]() Luiz Carlos 76 | |
![]() Samu 85 | |
![]() Abbas Ibrahim (Thay: Matchoi) 87 | |
![]() Ze Uilton (Thay: Lucas Silva) 87 | |
![]() Alex Mendez (Thay: Marcos Paulo) 87 | |
![]() Guilherme Schettine 90+5' | |
![]() Helder 90+6' |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Vizela
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Vizela
65 Kiểm soát bóng 35
13 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
7 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Vizela
Pacos de Ferreira (4-3-3): Andre Ferreira (13), Juan Delgado (15), Maracas (6), Marco Baixinho (2), Antunes (5), Luiz Carlos (22), Rui Pires (26), Matchoi (16), Lucas Silva (23), Denilson (10), Nuno Santos (77)
Vizela (4-3-3): Pedro Silva (1), Igor Juliao (14), Anderson (5), Bruno Wilson (3), Kiki Afonso (24), Marcos Paulo (17), Claudemir (6), Samu (20), Kiko Bondoso (10), Cassiano (9), Nuno Moreira (79)

Pacos de Ferreira
4-3-3
13
Andre Ferreira
15
Juan Delgado
6
Maracas
2
Marco Baixinho
5
Antunes
22
Luiz Carlos
26
Rui Pires
16
Matchoi
23
Lucas Silva
10
Denilson
77
Nuno Santos
79
Nuno Moreira
9
Cassiano
10
Kiko Bondoso
20
Samu
6
Claudemir
17
Marcos Paulo
24
Kiki Afonso
3
Bruno Wilson
5
Anderson
14
Igor Juliao
1
Pedro Silva

Vizela
4-3-3
Thay người | |||
33’ | Rui Pires Helder | 68’ | Nuno Moreira Kevin Zohi |
68’ | Juan Delgado Fernando Fonseca | 68’ | Igor Juliao Koffi Kouao |
87’ | Lucas Silva Ze Uilton | 74’ | Claudemir Guilherme Schettine |
87’ | Matchoi Abbas Ibrahim | 87’ | Marcos Paulo Alex Mendez |
Cầu thủ dự bị | |||
Diaby | Charles | ||
Luis Bastos | Osama Rashid | ||
Adrian Butzke | Alex Mendez | ||
Ze Uilton | Kevin Zohi | ||
Abbas Ibrahim | Mohamed Aidara | ||
Helder | Andres Sarmiento | ||
Igor Vekic | Koffi Kouao | ||
Fernando Fonseca | Friday Etim | ||
Pedro Ganchas | Guilherme Schettine |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 47 | 62 | H H T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 11 | 5 | 9 | 41 | H H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -3 | 36 | B T B B B |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -7 | 36 | H T B H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 0 | 34 | T T B T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | T B H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | H B T B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H B T B B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H H B T H |
14 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -16 | 23 | B B H B B |
15 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -17 | 23 | T H H H B |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại