![]() Daniel 6 | |
![]() Manuel Pozo 9 | |
![]() Manuel Pozo 37 | |
![]() Goncalo Cardoso 41 | |
![]() Rui Fonte (Thay: Joao Caiado) 59 | |
![]() Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Ronaldo Afonso) 59 | |
![]() Juan Balanta (Thay: Ruben Rafael De Melo Silva Pinto) 60 | |
![]() David Costa (Thay: Daniel) 60 | |
![]() Mathys Jean Marie (Thay: Dany Jean) 60 | |
![]() Stopira (Thay: Julien Lomboto) 73 | |
![]() Andre Liberal (Thay: Uladzislau Marozau) 74 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Ivan Pavlic) 75 | |
![]() Marcos Paulo 80 | |
![]() (Pen) Ethyan Gonzalez 82 | |
![]() Aboubacar Ali Abdallah (Thay: Manuel Pozo) 82 | |
![]() Miguel Mota (Thay: Goncalo Nogueira) 87 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Torreense

Pacos de Ferreira
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Pacos de Ferreira
Torreense: Lucas Paes (1), Manuel Lopes (4), Elie (28), Bolt (22), Javi Vazquez (23), Julien Lomboto (5), Ruben Rafael De Melo Silva Pinto (6), Leonardo de Azevedo Silva (8), Manuel Pozo (11), Etyan Gonzalez (66), Dany Jean (27)
Pacos de Ferreira: Jeimes (12), Vitorino Antunes (5), Goncalo Cardoso (4), Icaro Do Carmo Silva (2), Anilson Dourado (21), Marcos Paulo (17), Ivan Pavlic (11), Joao Caiado (6), Goncalo Nogueira (7), Ronaldo Afonso (90), Uladzislau Marozau (10)
Thay người | |||
60’ | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto Juan Balanta | 59’ | Ronaldo Afonso Welton Nunes Carvalho Junior |
60’ | Dany Jean Mathys Jean Marie | 59’ | Joao Caiado Rui Fonte |
60’ | Daniel David Costa | 74’ | Uladzislau Marozau Andre Liberal |
73’ | Julien Lomboto Stopira | 75’ | Ivan Pavlic Rui Pedro |
82’ | Manuel Pozo Aboubacar Ali Abdallah | 87’ | Goncalo Nogueira Miguel Mota |
Cầu thủ dự bị | |||
Stopira | Welton Nunes Carvalho Junior | ||
Thiago | Rui Pedro | ||
Aboubacar Ali Abdallah | Miguel Mota | ||
Pite | Joffrey Bazie | ||
Juan Balanta | Marafona | ||
Brian Emo Agbor | Aliou Niang | ||
Vasco Oliveira | Tomas Teixeira | ||
Mathys Jean Marie | Andre Liberal | ||
David Costa | Rui Fonte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại