- Welthon19
- Carnejy Antoine (Thay: Jorge Correa)46
- Joao Afonso56
- Juan Balanta (Thay: David Tavares)61
- Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Joao Afonso)61
- Patrick Fernandes (Thay: Luis Felipe Gomez Miranda)74
- Carlos Renteria76
- Benny (Thay: Carlos Renteria)79
- Marvin Elimbi Gilbert90+4'
- Erick Ferigra (Kiến tạo: Aldair Neves Paulo Faustino)29
- Miguel Alexis Moreno Moreno (Thay: Tomás Morais Costa)64
- Pedro Ganchas65
- Matchoi Djalo (Kiến tạo: Miguel Alexis Moreno Moreno)72
- Matchoi Djalo76
- Brian Kibambe Cipenga (Thay: Luis Bastos)79
- Marcos Paulo (Thay: Matchoi Djalo)80
- Erick Ferigra83
- Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Rui Fonte)90
- Uilton (Thay: Jean-Baptiste Gorby)90
Thống kê trận đấu Torreense vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê
Torreense
Pacos de Ferreira
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 23
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Pacos de Ferreira
Thay người | |||
46’ | Jorge Correa Carnejy Antoine | 64’ | Tomás Morais Costa Miguel Alexis Moreno Moreno |
61’ | David Tavares Juan Balanta | 79’ | Luis Bastos Brian Kibambe Cipenga |
61’ | Joao Afonso Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | 80’ | Matchoi Djalo Marcos Paulo |
74’ | Luis Felipe Gomez Miranda Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | 90’ | Rui Fonte Welton Nunes Carvalho Junior |
79’ | Carlos Renteria Benny | 90’ | Jean-Baptiste Gorby Uilton |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Henriques | Brian Kibambe Cipenga | ||
Carnejy Antoine | Simao Rocha | ||
Juan Balanta | Icaro Do Carmo Silva | ||
Benny | Marcos Paulo | ||
Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | Tiago Ribeiro | ||
Cristian Gonzalez | Jeimes | ||
Sebastian Felipe Guzman Mendoza | Miguel Alexis Moreno Moreno | ||
Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | Welton Nunes Carvalho Junior | ||
Simao Pedro Soares Azevedo | Uilton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại