![]() Elie 1 | |
![]() Ibrahima 7 | |
![]() Ne Lopes 10 | |
![]() Fabio China (Thay: Afonso Freitas) 46 | |
![]() Romain Correia (Thay: Erivaldo Almeida Santos Júnior) 48 | |
![]() Brian Emo Agbor (Thay: Ruben Rafael De Melo Silva Pinto) 56 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Francisco Franca) 62 | |
![]() Dani Benchi (Thay: Fabio Blanco) 68 | |
![]() Fabio China 74 | |
![]() Pite (Thay: Daniel) 76 | |
![]() Enrique Pena Zauner (Thay: Alexandre Guedes) 85 | |
![]() Mathys Jean Marie (Thay: Manuel Pozo) 86 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Maritimo
số liệu thống kê

Torreense

Maritimo
66 Kiểm soát bóng 34
4 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Maritimo
Torreense: Lucas Paes (1), Stopira (2), Manuel Lopes (4), Elie (28), Javi Vazquez (23), Bolt (22), Ruben Rafael De Melo Silva Pinto (6), Juan Balanta (30), Manuel Pozo (11), Etyan Gonzalez (66), Dany Jean (27)
Maritimo: Jose Goncalo Macedo Tabuaco (99), Tomas Domingos (21), Erivaldo Almeida Santos Júnior (4), Noah Haubjerg Ellegaard Madsen (5), Afonso Freitas (25), Ibrahima Kalil Guirassy (98), Vladan Danilovic (18), Francisco Franca (77), Fabio Blanco (7), Alexandre Guedes (15), Patrick Fernandes (29)
Thay người | |||
56’ | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto Brian Emo Agbor | 46’ | Afonso Freitas Fabio China |
76’ | Daniel Pite | 48’ | Erivaldo Almeida Santos Júnior Romain Correia |
86’ | Manuel Pozo Mathys Jean Marie | 62’ | Francisco Franca Martim Tavares |
68’ | Fabio Blanco Dani Benchi | ||
85’ | Alexandre Guedes Enrique Pena Zauner |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Lomboto | Pedro Silva | ||
Thiago | Carlos Daniel | ||
Aboubacar Ali Abdallah | Romain Correia | ||
Pite | Fabio China | ||
Andrea Dacourt | Dani Benchi | ||
Brian Emo Agbor | Enrique Pena Zauner | ||
Vasco Oliveira | Martim Tavares | ||
Mathys Jean Marie | Rodrigo Andrade | ||
David Costa | Kimiss Rabelina Zavala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 12 | 3 | 21 | 57 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 15 | 9 | 6 | 18 | 54 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -5 | 40 | H T H T T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại