![]() Patrick Fernandes 30 | |
![]() David Costa 32 | |
![]() Tobias Bendix Thomsen 38 | |
![]() Manuel Pozo 49 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 63 | |
![]() Julien Lomboto 68 | |
![]() Rodrigo Andrade (Thay: Preslav Nikolaev Borukov) 69 | |
![]() Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Preslav Nikolaev Borukov) 69 | |
![]() Manuel Rebelo (Thay: Vando Baifas Felix) 74 | |
![]() Tomas Domingos (Thay: Fabio China) 76 | |
![]() Francisco Tomas Aguiar Gomes (Thay: Igor Juliao) 77 | |
![]() Talles Wander (Thay: Tobias Bendix Thomsen) 78 | |
![]() Talles Wander 90+6' |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Torreense
số liệu thống kê

Maritimo

Torreense
50 Kiểm soát bóng 50
23 Phạm lỗi 21
33 Ném biên 20
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Torreense
Thay người | |||
63’ | Ibrahima Kalil Guirassy Martim Tavares | 74’ | Vando Baifas Felix Manuel Rebelo |
69’ | Preslav Nikolaev Borukov Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | 78’ | Tobias Bendix Thomsen Talles Wander |
76’ | Fabio China Tomas Domingos | ||
77’ | Igor Juliao Francisco Tomas Aguiar Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Silva | Manuel Rebelo | ||
Cristian Ponde | Tiago Manuel Maio Matos | ||
Francisco Tomas Aguiar Gomes | Talles Wander | ||
Tomas Domingos | Bolt | ||
Rodrigo Borges | Andre Simoes | ||
Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | Silas Bjerre | ||
Martim Tavares | Vasco Oliveira | ||
Rodrigo Andrade | Mathys Jean Marie | ||
Jose Goncalo Macedo Tabuaco | Luccas Paraizo Feitosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại