![]() Joao Afonso 7 | |
![]() (og) Joao Afonso 8 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda (Kiến tạo: Welthon) 18 | |
![]() Joao Afonso 21 | |
![]() Jose Bica (Thay: Marcos Silva) 46 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda 48 | |
![]() Nuno Vieira Campos 50 | |
![]() Marvin Elimbi Gilbert (Thay: Nuno Vieira Campos) 62 | |
![]() Patrick Fernandes (Thay: Welthon) 68 | |
![]() Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Jorge Correa) 68 | |
![]() Francis Cann (Thay: Euller) 68 | |
![]() Tomas Domingos (Thay: Igor Juliao) 68 | |
![]() Jonny Arriba (Thay: Luis Felipe Gomez Miranda) 76 | |
![]() Yves Baraye (Thay: Vitor Costa) 80 | |
![]() Noah Francoise (Thay: Diogo Mendes) 80 | |
![]() Cristian Gonzalez 88 |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Torreense
số liệu thống kê

Maritimo

Torreense
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 15
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Torreense
Thay người | |||
46’ | Marcos Silva Jose Bica | 62’ | Nuno Vieira Campos Marvin Elimbi Gilbert |
68’ | Igor Juliao Tomas Domingos | 68’ | Jorge Correa Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues |
68’ | Euller Francis Cann | 68’ | Welthon Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes |
80’ | Diogo Mendes Noah Francoise | 76’ | Luis Felipe Gomez Miranda Jonny Arriba |
80’ | Vitor Costa Yves Baraye |
Cầu thủ dự bị | |||
Amir Abedzadeh | Ricardo Fernandes | ||
Zainadine | Benny | ||
Joao Tavares Almeida | Simao Pedro Soares Azevedo | ||
Tomas Domingos | Marvin Elimbi Gilbert | ||
Noah Francoise | Jonny Arriba | ||
Yves Baraye | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | ||
Fabio China | Rodrigo Borges | ||
Francis Cann | Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | ||
Jose Bica | Juan Balanta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại