![]() Werton 12 | |
![]() Jaime Pinto 22 | |
![]() Juan Balanta (Thay: Ruben Rafael De Melo Silva Pinto) 26 | |
![]() Pite (Thay: Manuel Lopes) 27 | |
![]() Dany Jean 32 | |
![]() Manuel Pozo 51 | |
![]() Ricardo Valente (Thay: Jaime Alexandrino Gomes Pinto) 56 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Rafael Martins) 57 | |
![]() Alhassan (Thay: Andre Simoes) 57 | |
![]() Ethyan Gonzalez 61 | |
![]() Paulinho (Thay: Werton) 73 | |
![]() David Costa (Thay: Pite) 74 | |
![]() Simao Pedro Soares Azevedo (Thay: Evrard Zag) 82 | |
![]() Julien Lomboto (Thay: Dany Jean) 90 | |
![]() Mathys Jean Marie (Thay: Etyan Gonzalez) 90 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Leixoes
số liệu thống kê

Torreense

Leixoes
59 Kiểm soát bóng 41
6 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Leixoes
Torreense: Lucas Paes (1), Stopira (2), Elie (28), Manuel Lopes (4), Javi Vazquez (23), Bolt (22), Leonardo de Azevedo Silva (8), Ruben Rafael De Melo Silva Pinto (6), Dany Jean (27), Etyan Gonzalez (66), Manuel Pozo (11)
Leixoes: Igor Stefanovic (51), Thiago Balieiro Lourenco De Carvalho (2), Rafael Santos (3), Henrique Gelain (23), Jean Felipe (12), Evrard Zag (13), Andre Simoes (16), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Jaime Alexandrino Gomes Pinto (21), Werton (7), Rafael Martins (9)
Thay người | |||
26’ | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto Juan Balanta | 56’ | Jaime Alexandrino Gomes Pinto Ricardo Valente |
27’ | David Costa Pite | 57’ | Andre Simoes Alhassan |
74’ | Pite David Costa | 57’ | Rafael Martins Regis Ndo |
90’ | Dany Jean Julien Lomboto | 73’ | Werton Paulinho |
90’ | Etyan Gonzalez Mathys Jean Marie | 82’ | Evrard Zag Simao Pedro Soares Azevedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago | Paulinho | ||
Julien Lomboto | Hugo Cerqueira Pinto Basto | ||
Aboubacar Ali Abdallah | Simao Pedro Soares Azevedo | ||
Pite | Alhassan | ||
Andrea Dacourt | Andre Seruca | ||
Juan Balanta | Joao Amorim | ||
Vasco Oliveira | Regis Ndo | ||
Mathys Jean Marie | Joao Francisco Mendes Cardoso | ||
David Costa | Ricardo Valente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | H T H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 6 | 50 | T T B B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -2 | 44 | B B B B H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -7 | 38 | H B T T B |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại