![]() Leo Teixeira 6 | |
![]() Wellington 11 | |
![]() Feliz Edgar Neto Vaz (Thay: Theo Fonseca) 59 | |
![]() Ailson Junior Mendes Tavares (Thay: Marcio Gabriel Ferreira Pereira) 60 | |
![]() Leandro Sanca (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 60 | |
![]() Berna (Thay: Landinho) 60 | |
![]() Vasco Fernandes 66 | |
![]() John Arthur (Thay: Vasco Da Silva Moreira) 73 | |
![]() Pedro Tiba (Thay: Pedro Pelagio) 77 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Paul Ayongo) 77 | |
![]() Ruben Pina (Thay: Ktatau) 85 | |
![]() Pedro Pinho (Thay: Rui Gomes) 85 | |
![]() Rosas (Thay: Edwin Banguera) 86 |
Thống kê trận đấu Felgueiras 1932 vs Chaves
số liệu thống kê

Felgueiras 1932

Chaves
55 Kiểm soát bóng 45
20 Phạm lỗi 27
28 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Felgueiras 1932 vs Chaves
Thay người | |||
59’ | Theo Fonseca Feliz Edgar Neto Vaz | 60’ | Wellington Nascimento Carvalho Leandro Sanca |
60’ | Landinho Berna | 77’ | Paul Ayongo Paulo Victor |
60’ | Marcio Gabriel Ferreira Pereira Ailson Junior Mendes Tavares | 77’ | Pedro Pelagio Pedro Tiba |
73’ | Vasco Da Silva Moreira John Arthur | 85’ | Rui Gomes Pedro Pinho |
86’ | Edwin Banguera Rosas | 85’ | Ktatau Ruben Pina |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristiano Figueiredo | Paulo Victor | ||
Rosas | Pedro Pinho | ||
John Arthur | Leandro Sanca | ||
Mickael Pereira Moura | Pedro Tiba | ||
David Pinto Veiga | Mamadou Tounkara | ||
Berna | Ruben Pina | ||
Feliz Edgar Neto Vaz | Rodrigo Moura | ||
Ailson Junior Mendes Tavares | Tiago Melo Almeida | ||
Bruno Miguel Goncalves Lopes | Andre Ricardo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại