![]() Evrard Zag 10 | |
![]() Diogo Nascimento 11 | |
![]() Jaime Alexandrino Gomes Pinto 20 | |
![]() Andre Seruca 29 | |
![]() Werton (Thay: Jaime Alexandrino Gomes Pinto) 38 | |
![]() Simao Pedro Soares Azevedo 40 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho (Thay: Paulinho) 57 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Evrard Zag) 57 | |
![]() Damien Loppy (Thay: Uros Milovanovic) 68 | |
![]() Vivaldo Semedo (Thay: Natanael Ntolla) 68 | |
![]() Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira 77 | |
![]() Andre Ricardo Ferreira Schutte (Thay: Morschel Heinz Robert) 80 | |
![]() Rodrigo Ramos (Thay: Prosper Obah) 80 | |
![]() Andre Simoes (Thay: Rafael Martins) 82 | |
![]() Jose Bica (Thay: Fabricio Isidoro) 82 | |
![]() Hugo Cerqueira Pinto Basto 84 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Diogo Nascimento) 90 |
Thống kê trận đấu Vizela vs Leixoes
số liệu thống kê

Vizela

Leixoes
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Leixoes
Thay người | |||
68’ | Natanael Ntolla Vivaldo | 38’ | Jaime Alexandrino Gomes Pinto Werton |
68’ | Uros Milovanovic Damien Loppy | 57’ | Paulinho Fabio Miguel Jesus Carvalho |
80’ | Prosper Obah Rodrigo Ramos | 57’ | Evrard Zag Regis Ndo |
80’ | Morschel Heinz Robert Andre Ricardo Ferreira Schutte | 82’ | Rafael Martins Andre Simoes |
90’ | Diogo Nascimento Angel Bastunov | 82’ | Fabricio Isidoro Jose Bica |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Bieszczad | Igor Stefanovic | ||
Jota | Rafael Santos | ||
Angel Bastunov | Werton | ||
Joao Reis | Andre Andre | ||
Vivaldo | Andre Simoes | ||
Rodrigo Ramos | Fabio Miguel Jesus Carvalho | ||
Aleksandar Busnic | Jose Bica | ||
Damien Loppy | Joao Amorim | ||
Andre Ricardo Ferreira Schutte | Regis Ndo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại