![]() Paulo Manuel Neves Alves 39 | |
![]() Werton (Thay: Paulinho) 66 | |
![]() Uros Milovanovic 69 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho (Thay: Andre Simoes) 75 | |
![]() Alhassan (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 75 | |
![]() Ricardo Valente (Thay: Andre Andre) 76 | |
![]() Natanael Ntolla (Thay: Uros Milovanovic) 77 | |
![]() Vivaldo Semedo (Thay: Angel Bastunov) 84 | |
![]() Diogo Nascimento (Thay: Damien Loppy) 84 | |
![]() Mozino (Thay: Regis Ndo) 84 | |
![]() Rodrigo Ramos (Thay: Prosper Obah) 90 | |
![]() Tol (Thay: Jair Semedo Monteiro) 90 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Vizela
số liệu thống kê

Leixoes

Vizela
55 Kiểm soát bóng 45
19 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 16
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Vizela
Thay người | |||
66’ | Paulinho Werton | 77’ | Uros Milovanovic Natanael Ntolla |
75’ | Andre Simoes Fabio Miguel Jesus Carvalho | 84’ | Damien Loppy Diogo Nascimento |
75’ | Paulo Manuel Neves Alves Alhassan | 84’ | Angel Bastunov Vivaldo |
76’ | Andre Andre Ricardo Valente | 90’ | Prosper Obah Rodrigo Ramos |
84’ | Regis Ndo Mozino | 90’ | Jair Semedo Monteiro Tol |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Miguel Jesus Carvalho | Joao Reis | ||
Werton | Italo Guilherme Machado Henrique | ||
Henrique Gelain | Heber Pena Picos | ||
Joao Fernandes Oliveira | Rodrigo Ramos | ||
Ricardo Valente | Francesco Ruberto | ||
Igor Stefanovic | Diogo Nascimento | ||
Alhassan | Vivaldo | ||
Mozino | Tol | ||
Rafael Santos | Natanael Ntolla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 12 | 3 | 21 | 57 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 15 | 9 | 6 | 18 | 54 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -5 | 40 | H T H T T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại