- Ze Eduardo44
- Pedro Emanuel Ferreira Sousa (Thay: Joao Amorim)58
- Joao Pedro Abreu De Oliveira (Thay: Rafael De Freitas Silva)58
- Ben Hassan Traoré59
- Joao Pedro Abreu De Oliveira61
- Ricardo Valente (Thay: Ze Eduardo)70
- Evrard Zag (Thay: Ben Hassan Traoré)70
- Morais (Thay: Francisco Pedro Tiago Silva)87
- Evrard Zag89
- Sidnei Tavares3
- Romain Correia44
- Vasco Jose Cardoso Sousa74
- Levi Faustino (Thay: Abraham Marcus)82
- Rodrigo Pinheiro Ferreira (Thay: Joao Miguel Teixeira Mendes)82
- Umaro Cande (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa)82
- Ze Pedro86
- Jorge Meirele (Thay: Wendel da Silva Costa)90
Thống kê trận đấu Leixoes vs FC Porto B
số liệu thống kê
Leixoes
FC Porto B
14 Phạm lỗi 18
27 Ném biên 31
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs FC Porto B
Thay người | |||
58’ | Joao Amorim Pedro Emanuel Ferreira Sousa | 82’ | Joao Miguel Teixeira Mendes Rodrigo Pinheiro Ferreira |
58’ | Rafael De Freitas Silva Joao Pedro Abreu De Oliveira | 82’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Umaro Cande |
70’ | Ben Hassan Traoré Evrard Zag | 82’ | Abraham Marcus Levi Faustino |
70’ | Ze Eduardo Ricardo Valente | 90’ | Wendel da Silva Costa Jorge Meirele |
87’ | Francisco Pedro Tiago Silva Morais |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Stefanovic | Roko Runje | ||
Evrard Zag | Giorgi Abuashvili | ||
Moises Conceicao | Rodrigo Pinheiro Ferreira | ||
Paulo Manuel Neves Alves | Gabriel Bras | ||
Pedro Emanuel Ferreira Sousa | Rui Monteiro | ||
Agostinho | Jorge Meirele | ||
Morais | Umaro Cande | ||
Joao Pedro Abreu De Oliveira | Levi Faustino | ||
Ricardo Valente | Luis Mota |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại