- Gustavo Moreno de Franca10
- Pedro Emanuel Ferreira Sousa (Thay: David Samuel Custodio Lima)33
- Thalis Henrique Cantanhede (Thay: Evrard Zag)73
- Joao Pedro Abreu De Oliveira (Thay: Francisco Pedro Tiago Silva)74
- Fabio Miguel Jesus Carvalho81
- Helder Morim89
- Charles Atshimene (Thay: Ricardo Jorge Martins Teixeira)90
- Sidnei Tavares54
- Joao Miguel Teixeira Mendes (Thay: Rodrigo Pinheiro Ferreira)71
- Mor Ndiaye (Thay: Sidnei Tavares)72
- Levi Samuel Julio Faustino (Thay: Tomas Esteves)82
- Vasco Jose Cardoso Sousa (Thay: Peglow)82
- Joao Miguel Teixeira Mendes84
- Ejaita Ifoni (Thay: Silvestre Varela)88
Thống kê trận đấu Leixoes vs FC Porto B
số liệu thống kê
Leixoes
FC Porto B
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs FC Porto B
Thay người | |||
33’ | David Samuel Custodio Lima Pedro Emanuel Ferreira Sousa | 71’ | Rodrigo Pinheiro Ferreira Joao Miguel Teixeira Mendes |
73’ | Evrard Zag Thalis Henrique Cantanhede | 72’ | Sidnei Tavares Mor Ndiaye |
74’ | Francisco Pedro Tiago Silva Joao Pedro Abreu De Oliveira | 82’ | Peglow Vasco Jose Cardoso Sousa |
90’ | Ricardo Jorge Martins Teixeira Charles Atshimene | 82’ | Tomas Esteves Levi Samuel Julio Faustino |
88’ | Silvestre Varela Ejaita Ifoni |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Fernando Penela da Silva | Ivan Magalhaes Miguel Cardoso | ||
Erivaldo | Joao Miguel Teixeira Mendes | ||
Pedro Emanuel Ferreira Sousa | Mor Ndiaye | ||
Charles Atshimene | Vasco Jose Cardoso Sousa | ||
Ben Hassan Traoré | Diogo Dias Ressureicao | ||
Joao Pedro Abreu De Oliveira | Levi Samuel Julio Faustino | ||
Nemanja Calasan | Ejaita Ifoni | ||
Luan Martins Goncalves | Leo Borges | ||
Thalis Henrique Cantanhede |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại