![]() (VAR check) 4 | |
![]() Ewerton 13 | |
![]() Gabriel Barbosa 34 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho (Thay: Chicao) 46 | |
![]() Paulinho (Thay: Werton) 61 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Andre Andre) 61 | |
![]() Rafael Martins 71 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Andre Silva) 73 | |
![]() Joao Fernandes Oliveira (Thay: Jean Felipe) 74 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Rodrigo Martins) 75 | |
![]() Helder Suker (Thay: Barbosa) 77 | |
![]() Gustavo Fernandes (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 82 | |
![]() Bruno Pereira (Thay: Tiago Rodrigues) 89 | |
![]() Paulinho 90+2' | |
![]() Helder Suker 90+6' | |
![]() Hugo Basto 90+6' | |
![]() Helder Suker 90+7' | |
![]() Hugo Basto 90+7' |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Leixoes
số liệu thống kê

Penafiel

Leixoes
53 Kiểm soát bóng 47
20 Phạm lỗi 20
27 Ném biên 20
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Leixoes
Thay người | |||
73’ | Andre Silva Sodiq Fatai | 46’ | Chicao Fabio Miguel Jesus Carvalho |
77’ | Barbosa Helder Suker | 61’ | Werton Paulinho |
82’ | Diogo Jose Branco Batista Gustavo Fernandes | 61’ | Andre Andre Regis Ndo |
89’ | Tiago Rodrigues Bruno Pereira | 74’ | Jean Felipe Joao Fernandes Oliveira |
75’ | Rodrigo Martins Rafael Martins |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Oliveira | Rafael Martins | ||
Gustavo Fernandes | Paulinho | ||
Vieira | Evrard Zag | ||
Helder Suker | Alhassan | ||
Joao Leal | Joao Fernandes Oliveira | ||
Bruno Pereira | Henrique Gelain | ||
Diogo Araujo Brito | Fabio Miguel Jesus Carvalho | ||
Sodiq Fatai | Igor Stefanovic | ||
Xhuljano Skuka | Regis Ndo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại