![]() Filipe Cardoso 36 | |
![]() Adilio Correa dos Santos 38 | |
![]() Christophe Nduwarugira 41 | |
![]() Joao Reis Pinto 45+2' | |
![]() Famana Quizera (Thay: Soufiane Messeguem) 46 | |
![]() Andre Filipe Lopes Almeida (Kiến tạo: Gauthier Ott) 47 | |
![]() Bruno Pereira (Thay: Adilio Correa dos Santos) 64 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Joao Pedro Pradiante Silva) 64 | |
![]() Samba Kone (Thay: Marquinho) 71 | |
![]() Helder Suker (Thay: Hugo Firmino) 77 | |
![]() Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Joao Ribeiro Oliveira) 78 | |
![]() Barbosa (Thay: Filipe Cardoso) 81 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 87 | |
![]() Martim Augusto Ferreira (Thay: Gauthier Ott) 90 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Penafiel
số liệu thống kê

Academico Viseu

Penafiel
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 37
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Penafiel
Thay người | |||
46’ | Soufiane Messeguem Famana Quizera | 64’ | Adilio Correa dos Santos Bruno Pereira |
71’ | Marquinho Samba Kone | 64’ | Joao Pedro Pradiante Silva Diogo Jose Branco Batista |
87’ | Yuri Nascimento de Araujo Miguel Bandarra Rodrigues | 77’ | Hugo Firmino Helder Suker |
90’ | Gauthier Ott Martim Augusto Ferreira | 78’ | Joao Ribeiro Oliveira Vieira |
81’ | Filipe Cardoso Barbosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Mouhamed Mbaye | Manuel Balde | ||
Samba Kone | Bruno Pereira | ||
Famana Quizera | Helder Suker | ||
Kaua Oliveira | Eduardo Almeida Pinheiro | ||
Rodrigo Vale Pereira | Barbosa | ||
Stivan Petkov | Francisco Jose Coelho Teixeira | ||
Miguel Bandarra Rodrigues | Diogo Jose Branco Batista | ||
Henrique Gomes | Maga | ||
Martim Augusto Ferreira | Vieira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại