![]() Barbosa 19 | |
![]() Gabriel Barbosa 23 | |
![]() Anthony Carter 30 | |
![]() Ze Leite (Thay: Francisco Jose Coelho Teixeira) 45 | |
![]() Ewerton (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 46 | |
![]() Pedro Bicalho (Thay: Ricardo Dias) 46 | |
![]() Thauan Lara (Thay: Luiz Miguel) 46 | |
![]() Helder Suker (Thay: Barbosa) 46 | |
![]() Ze Leite 62 | |
![]() Gustavo Fernandes (Thay: Andre Silva) 65 | |
![]() Brenner Santos (Thay: Paulo Eduardo) 72 | |
![]() Wilson Eduardo (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 82 | |
![]() Eber Bessa (Thay: Andrezinho) 82 | |
![]() Diogo Araujo Brito (Thay: Bruno Pereira) 88 | |
![]() (Pen) Anthony Carter 90+13' |
Thống kê trận đấu Alverca vs Penafiel
số liệu thống kê

Alverca

Penafiel
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 21
31 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alverca vs Penafiel
Thay người | |||
46’ | Ricardo Dias Pedro Bicalho | 45’ | Francisco Jose Coelho Teixeira Ze Leite |
46’ | Luiz Miguel Thauan Lara | 46’ | Barbosa Helder Suker |
72’ | Paulo Eduardo Brenner Santos | 46’ | Diogo Jose Branco Batista Ewerton |
82’ | Andrezinho Eber Bessa | 65’ | Andre Silva Gustavo Fernandes |
82’ | Diogo Jorge Sousa Martins Wilson Eduardo | 88’ | Bruno Pereira Diogo Araujo Brito |
Cầu thủ dự bị | |||
Iago Mendonca | Miguel Oliveira | ||
Jose Velazquez | Gustavo Fernandes | ||
Brenner Santos | Vieira | ||
Eber Bessa | Helder Suker | ||
Wilson Eduardo | Joao Leal | ||
Pedro Silva | Diogo Araujo Brito | ||
Pedro Bicalho | Ze Leite | ||
Thauan Lara | Ewerton | ||
Joao Marcos Lima Candido | Xhuljano Skuka |
Nhận định Alverca vs Penafiel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại