![]() (Pen) Gabriel Barbosa 7 | |
![]() Gabriel Barbosa 12 | |
![]() Stanley Iheanacho 21 | |
![]() Yacouba Maiga 46 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Barbosa) 73 | |
![]() Andre Silva (Thay: Ewerton) 73 | |
![]() Xhuljano Skuka (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 82 | |
![]() John Oluwatomiwa Kolawole (Thay: Chris Kouakou) 85 | |
![]() Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Beni Junior) 86 | |
![]() Jose Marques (Thay: Stanley Iheanacho) 90 | |
![]() Andre Silva 90+2' |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Mafra
số liệu thống kê

Penafiel

Mafra
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 22
30 Ném biên 39
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Mafra
Penafiel: Manuel Balde (31), João Miguel (4), Ruben Pereira (44), Maga (68), Ewerton (88), Luis Manuel Goncalves Silva (8), Tiago Rodrigues (20), Diogo Jose Branco Batista (21), Ze Leite (34), João Silva (15), Barbosa (17)
Mafra: Martin Fraisl (1), Pontus Texel (2), Bryan Passi (4), Beni Junior (5), Guilherme Filipe Salgado Ferreira (15), Yacouba Maiga (20), Diogo Capitao (66), Andreas Hansen (9), Chris Kouakou (3), Etim (90), Stanley Iheanacho (19)
Thay người | |||
73’ | Ewerton Andre Silva | 85’ | Chris Kouakou John Oluwatomiwa Kolawole |
73’ | Barbosa Sodiq Fatai | 86’ | Beni Junior Miguel Maria Mariano Fale |
82’ | Luis Manuel Goncalves Silva Xhuljano Skuka | 90’ | Stanley Iheanacho Precatado |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Oliveira | Mark Nnamdi Ugboh | ||
Gustavo Fernandes | Pedro Pereira | ||
Vieira | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Bruno Pereira | Miguel Maria Mariano Fale | ||
Diogo Araujo Brito | John Oluwatomiwa Kolawole | ||
Goncalo Negrao | Precatado | ||
Andre Silva | Rodrigo | ||
Sodiq Fatai | Alhaji Kamara | ||
Xhuljano Skuka | Goncalves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại