![]() Tomas Cvancara (Kiến tạo: Tomas Malinsky) 8 | |
![]() Tomas Malinsky 18 | |
![]() Martin Novy 34 | |
![]() Patrik Le Giang 40 | |
![]() David Houska (Kiến tạo: Milos Kratochvil) 45+1' | |
![]() Josef Jindrisek 47 | |
![]() Vaclav Pilar 58 | |
![]() Tomas Malinsky 64 | |
![]() Vaclav Pilar 68 | |
![]() Roman Kvet 71 | |
![]() Petr Hronek (Kiến tạo: Martin Novy) 85 |
Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs Jablonec
số liệu thống kê

Bohemians 1905

Jablonec
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs Jablonec
Bohemians 1905 (3-5-2): Patrik Le Giang (89), Martin Novy (32), Josef Jindrisek (4), Daniel Kostl (23), Jakub Fulnek (22), Petr Hronek (7), Vladislav Levin (6), Roman Kvet (19), Jan Kovarik (12), Ibrahim Keita (9), David Puskac (24)
Jablonec (4-1-4-1): Jan Hanus (1), Libor Holik (4), Jakub Martinec (22), Jaroslav Zeleny (12), Michal Surzyn (23), Tomas Huebschman (3), Tomas Malinsky (6), David Houska (8), Milos Kratochvil (17), Vaclav Pilar (11), Tomas Cvancara (10)

Bohemians 1905
3-5-2
89
Patrik Le Giang
32
Martin Novy
4
Josef Jindrisek
23
Daniel Kostl
22
Jakub Fulnek
7
Petr Hronek
6
Vladislav Levin
19
Roman Kvet
12
Jan Kovarik
9
Ibrahim Keita
24
David Puskac
10
Tomas Cvancara
11
Vaclav Pilar
17
Milos Kratochvil
8
David Houska
6
Tomas Malinsky
3
Tomas Huebschman
23
Michal Surzyn
12
Jaroslav Zeleny
22
Jakub Martinec
4
Libor Holik
1
Jan Hanus

Jablonec
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Jan Kovarik Vojtech Novak | 79’ | Tomas Cvancara Martin Dolezal |
46’ | Vladislav Levin David Bartek | 85’ | David Houska Jakub Povazanec |
75’ | Ibrahim Keita Tomas Necid | 90’ | Milos Kratochvil David Stepanek |
82’ | Jakub Fulnek Matej Koubek |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Koubek | Vlastimil Hruby | ||
Vojtech Novak | David Stepanek | ||
Kamil Vacek | Jakub Povazanec | ||
Michael Ugwu | Tomas Smejkal | ||
Tomas Necid | Martin Dolezal | ||
David Bartek | Jan Krob | ||
Roman Vales | Martin Nespor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Bohemians 1905
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại