Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Kahuan Vinicius
27
Sahmkou Camara
33
Kevin-Prince Milla
36
Storman (Thay: Kahuan Vinicius Guimaraes da Silva)
46
Rok Storman (Thay: Kahuan Vinicius)
46
Tomas Vondrasek
51
Jiri Fleisman
54
Emmanuel Ayaosi (Thay: Patrik Cavos)
66
Sebastian Bohac (Thay: Kristian Vallo)
66
Stepan Sebrle (Thay: Jhon Mosquera)
74
Daniel Kozma (Thay: Marcel Cermak)
74
Marios Pourzitidis
82
Filip Vecheta (Thay: Samuel Sigut)
83
Alexandr Buzek (Thay: Denny Samko)
90

Thống kê trận đấu Dukla Praha vs Karvina

số liệu thống kê
Dukla Praha
Dukla Praha
Karvina
Karvina
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dukla Praha vs Karvina

Tất cả (19)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Denny Samko rời sân và được thay thế bởi Alexandr Buzek.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Samuel Sigut rời sân và được thay thế bởi Filip Vecheta.

82' Thẻ vàng cho Marios Pourzitidis.

Thẻ vàng cho Marios Pourzitidis.

74'

Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Daniel Kozma.

74'

Jhon Mosquera rời sân và được thay thế bởi Stepan Sebrle.

66'

Kristian Vallo rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bohac.

66'

Patrik Cavos rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ayaosi.

55' Thẻ vàng cho Jiri Fleisman.

Thẻ vàng cho Jiri Fleisman.

54' Thẻ vàng cho Jiri Fleisman.

Thẻ vàng cho Jiri Fleisman.

51' Thẻ vàng cho Tomas Vondrasek.

Thẻ vàng cho Tomas Vondrasek.

46'

Kahuan Vinicius rời sân và được thay thế bởi Rok Storman.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Kevin-Prince Milla.

Thẻ vàng cho Kevin-Prince Milla.

34' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

33' Thẻ vàng cho Sahmkou Camara.

Thẻ vàng cho Sahmkou Camara.

27' Thẻ vàng cho Kahuan Vinicius.

Thẻ vàng cho Kahuan Vinicius.

Đội hình xuất phát Dukla Praha vs Karvina

Dukla Praha (4-1-4-1): Matus Hruska (28), Jhon Mosquera (8), Jaroslav Svozil (25), Marios Pourzitidis (33), David Ludvicek (2), Jan Peterka (7), Tomas Vondrasek (17), Jakub Hora (23), Filip Spatenka (21), Marcel Cermak (19), Kevin Prince Milla (22)

Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Kristian Vallo (7), David Krcik (37), Sahmkou Camara (49), Jiri Fleisman (25), Patrik Cavos (28), David Planka (8), Samuel Sigut (17), Denny Samko (10), Michal Tomic (29), Kahuan Vinicius (18)

Dukla Praha
Dukla Praha
4-1-4-1
28
Matus Hruska
8
Jhon Mosquera
25
Jaroslav Svozil
33
Marios Pourzitidis
2
David Ludvicek
7
Jan Peterka
17
Tomas Vondrasek
23
Jakub Hora
21
Filip Spatenka
19
Marcel Cermak
22
Kevin Prince Milla
18
Kahuan Vinicius
29
Michal Tomic
10
Denny Samko
17
Samuel Sigut
8
David Planka
28
Patrik Cavos
25
Jiri Fleisman
49
Sahmkou Camara
37
David Krcik
7
Kristian Vallo
30
Jakub Lapes
Karvina
Karvina
4-2-3-1
Thay người
74’
Marcel Cermak
Daniel Kozma
46’
Kahuan Vinicius
Rok Storman
74’
Jhon Mosquera
Stepan Sebrle
66’
Kristian Vallo
Sebastian Bohac
66’
Patrik Cavos
Emmanuel Ayaosi
83’
Samuel Sigut
Filip Vecheta
90’
Denny Samko
Alexandr Bužek
Cầu thủ dự bị
Jan Stovicek
Sebastian Bohac
Dominik Hasek
Andrija Raznatovic
Masimiliano Doda
Filip Vecheta
Daniel Kozma
Emmanuel Ayaosi
Filip Lichy
Lukas Endl
Christian Bacinsky
Momcilo Raspopovic
Jorginho
Alexandr Bužek
Stepan Sebrle
Rok Storman
Jakub Hodek
Vladimir Neuman
Jakub Reznicek
Ondrej Mrozek
Martin Zednicek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Séc
22/10 - 2022
13/05 - 2023
VĐQG Séc
01/09 - 2024
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Dukla Praha

VĐQG Séc
13/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
15/02 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024

Thành tích gần đây Karvina

VĐQG Séc
13/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
14/12 - 2024
08/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2521224065T T T T B
2Sparta PragueSparta Prague2517442355T T T T T
3Viktoria PlzenViktoria Plzen2516542553T T B T H
4Banik OstravaBanik Ostrava2516362051T B T T T
5JablonecJablonec2512582241T T T H H
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc251159438B T T B T
7Mlada BoleslavMlada Boleslav25979734T B T B B
8Hradec KraloveHradec Kralove24879031T B H H H
9Slovan LiberecSlovan Liberec25799630B T H H H
10Bohemians 1905Bohemians 190525799-730T H H B B
11KarvinaKarvina257810-1329B B T H H
12SlovackoSlovacko24789-1329B B H B T
13TepliceTeplice257513-1126B B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha253814-2317H B H H H
15PardubicePardubice253715-2316B B B B H
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice250421-574B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X