Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kahuan Vinicius 27 | |
![]() Sahmkou Camara 33 | |
![]() Kevin-Prince Milla 36 | |
![]() Storman (Thay: Kahuan Vinicius Guimaraes da Silva) 46 | |
![]() Rok Storman (Thay: Kahuan Vinicius) 46 | |
![]() Tomas Vondrasek 51 | |
![]() Jiri Fleisman 54 | |
![]() Emmanuel Ayaosi (Thay: Patrik Cavos) 66 | |
![]() Sebastian Bohac (Thay: Kristian Vallo) 66 | |
![]() Stepan Sebrle (Thay: Jhon Mosquera) 74 | |
![]() Daniel Kozma (Thay: Marcel Cermak) 74 | |
![]() Marios Pourzitidis 82 | |
![]() Filip Vecheta (Thay: Samuel Sigut) 83 | |
![]() Alexandr Buzek (Thay: Denny Samko) 90 |
Thống kê trận đấu Dukla Praha vs Karvina


Diễn biến Dukla Praha vs Karvina
Denny Samko rời sân và được thay thế bởi Alexandr Buzek.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Samuel Sigut rời sân và được thay thế bởi Filip Vecheta.

Thẻ vàng cho Marios Pourzitidis.
Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Daniel Kozma.
Jhon Mosquera rời sân và được thay thế bởi Stepan Sebrle.
Kristian Vallo rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bohac.
Patrik Cavos rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ayaosi.

Thẻ vàng cho Jiri Fleisman.

Thẻ vàng cho Jiri Fleisman.

Thẻ vàng cho Tomas Vondrasek.
Kahuan Vinicius rời sân và được thay thế bởi Rok Storman.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kevin-Prince Milla.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Sahmkou Camara.

Thẻ vàng cho Kahuan Vinicius.
Đội hình xuất phát Dukla Praha vs Karvina
Dukla Praha (4-1-4-1): Matus Hruska (28), Jhon Mosquera (8), Jaroslav Svozil (25), Marios Pourzitidis (33), David Ludvicek (2), Jan Peterka (7), Tomas Vondrasek (17), Jakub Hora (23), Filip Spatenka (21), Marcel Cermak (19), Kevin Prince Milla (22)
Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Kristian Vallo (7), David Krcik (37), Sahmkou Camara (49), Jiri Fleisman (25), Patrik Cavos (28), David Planka (8), Samuel Sigut (17), Denny Samko (10), Michal Tomic (29), Kahuan Vinicius (18)


Thay người | |||
74’ | Marcel Cermak Daniel Kozma | 46’ | Kahuan Vinicius Rok Storman |
74’ | Jhon Mosquera Stepan Sebrle | 66’ | Kristian Vallo Sebastian Bohac |
66’ | Patrik Cavos Emmanuel Ayaosi | ||
83’ | Samuel Sigut Filip Vecheta | ||
90’ | Denny Samko Alexandr Bužek |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Stovicek | Sebastian Bohac | ||
Dominik Hasek | Andrija Raznatovic | ||
Masimiliano Doda | Filip Vecheta | ||
Daniel Kozma | Emmanuel Ayaosi | ||
Filip Lichy | Lukas Endl | ||
Christian Bacinsky | Momcilo Raspopovic | ||
Jorginho | Alexandr Bužek | ||
Stepan Sebrle | Rok Storman | ||
Jakub Hodek | Vladimir Neuman | ||
Jakub Reznicek | Ondrej Mrozek | ||
Martin Zednicek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dukla Praha
Thành tích gần đây Karvina
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại