Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dominik Hasek (Thay: Jaroslav Svozil) 9 | |
![]() David Doudera 36 | |
![]() Dominik Hasek 38 | |
![]() Tomas Chory 45+2' | |
![]() Vasil Kusej (Thay: Ondrej Zmrzly) 61 | |
![]() David Pech (Thay: David Moses) 61 | |
![]() Divine Teah (Thay: Ivan Schranz) 73 | |
![]() Kevin-Prince Milla 76 | |
![]() David Ludvicek 78 | |
![]() Christian Bacinsky (Thay: Marcel Cermak) 80 | |
![]() Jakub Reznicek (Thay: Kevin-Prince Milla) 80 |
Thống kê trận đấu Dukla Praha vs Slavia Prague


Diễn biến Dukla Praha vs Slavia Prague
Kevin-Prince Milla rời sân và được thay thế bởi Jakub Reznicek.
Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Christian Bacinsky.

Thẻ vàng cho David Ludvicek.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Kevin-Prince Milla.
Ivan Schranz rời sân và được thay thế bởi Divine Teah.
David Moses rời sân và được thay thế bởi David Pech.
Ondrej Zmrzly rời sân và được thay thế bởi Vasil Kusej.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tomas Chory.

Thẻ vàng cho Dominik Hasek.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho David Doudera.
Jaroslav Svozil rời sân và được thay thế bởi Dominik Hasek.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dukla Praha vs Slavia Prague
Dukla Praha (4-1-4-1): Matus Hruska (28), Tomas Vondrasek (17), Jaroslav Svozil (25), Marios Pourzitidis (33), David Ludvicek (2), Jan Peterka (7), Rajmund Mikus (10), Filip Lichy (20), Marcel Cermak (19), Filip Spatenka (21), Kevin Prince Milla (22)
Slavia Prague (4-2-3-1): Jindřich Staněk (36), David Douděra (21), Jan Boril (18), David Zima (4), Ondrej Zmrzly (33), David Moses (16), Oscar Dorley (19), Ivan Schranz (26), Christos Zafeiris (10), Lukáš Provod (17), Tomáš Chorý (25)


Thay người | |||
9’ | Jaroslav Svozil Dominik Hasek | 61’ | Ondrej Zmrzly Vasil Kusej |
80’ | Kevin-Prince Milla Jakub Reznicek | 61’ | David Moses David Pech |
80’ | Marcel Cermak Christian Bacinsky | 73’ | Ivan Schranz Divine Teah |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Stovicek | Jakub Markovic | ||
Jorginho | Vasil Kusej | ||
Jakub Reznicek | David Pech | ||
Martin Ambler | Simion Michez | ||
Masimiliano Doda | Giannis-Fivos Botos | ||
Jhon Mosquera | Tomáš Vlček | ||
Stepan Sebrle | Mikulas Konecny | ||
Jakub Hodek | Divine Teah | ||
Dominik Hasek | |||
Christian Bacinsky | |||
Jakub Zeronik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dukla Praha
Thành tích gần đây Slavia Prague
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 3 | 2 | 43 | 69 | T T B T H |
2 | ![]() | 27 | 18 | 3 | 6 | 24 | 57 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 26 | 56 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 4 | 6 | 20 | 55 | T T T B B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 19 | 42 | T H H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 3 | 39 | T B T B H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 2 | 37 | H H H T T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 11 | 36 | H H H T T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -10 | 35 | T H H T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 4 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -6 | 34 | H B B T H |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H T H |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -18 | 29 | H B T B B |
14 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -22 | 21 | H H H T H |
15 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -27 | 16 | B B H B B |
16 | ![]() | 27 | 0 | 4 | 23 | -59 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại