Thứ Ba, 29/04/2025
Jorginho
21
Jakub Reznicek (Kiến tạo: Filip Spatenka)
32
Stepan Sebrle (Thay: Jorginho)
46
Matej Radosta (Thay: Richard Sedlacek)
46
Albert Labik (Thay: Jaroslav Harustak)
56
Robert Jukl (Thay: Daniel Trubac)
57
Jakub Hodek (Thay: Jakub Reznicek)
66
Filip Horsky (Thay: Radek Siler)
70
Michal Bilek (Thay: Daniel Langhamer)
77
Robert Jukl
83
Filip Spatenka
83
Daniel Kozma (Thay: Jakub Hora)
84
Tomas Vondrasek (Thay: Rajmund Mikus)
90
Filip Horsky
90+2'
Marios Pourzitidis
90+4'
Michal Bilek
90+5'

Thống kê trận đấu Dukla Praha vs Teplice

số liệu thống kê
Dukla Praha
Dukla Praha
Teplice
Teplice
38 Kiểm soát bóng 62
15 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dukla Praha vs Teplice

Tất cả (20)
90+6'

Đúng vậy! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' V À A A O O O - Michal Bilek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Michal Bilek đã ghi bàn!

90+4' Thẻ vàng cho Marios Pourzitidis.

Thẻ vàng cho Marios Pourzitidis.

90+3'

Rajmund Mikus rời sân và được thay thế bởi Tomas Vondrasek.

90+2' Thẻ vàng cho Filip Horsky.

Thẻ vàng cho Filip Horsky.

84'

Jakub Hora rời sân và được thay thế bởi Daniel Kozma.

83' Thẻ vàng cho Filip Spatenka.

Thẻ vàng cho Filip Spatenka.

83' Thẻ vàng cho Robert Jukl.

Thẻ vàng cho Robert Jukl.

77'

Daniel Langhamer rời sân và được thay thế bởi Michal Bilek.

70'

Radek Siler rời sân và được thay thế bởi Filip Horsky.

66'

Jakub Reznicek rời sân và được thay thế bởi Jakub Hodek.

57'

Daniel Trubac rời sân và được thay thế bởi Robert Jukl.

56'

Jaroslav Harustak rời sân và được thay thế bởi Albert Labik.

46'

Richard Sedlacek rời sân và được thay thế bởi Matej Radosta.

46'

Jorginho rời sân và được thay thế bởi Stepan Sebrle.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32'

Filip Spatenka đã kiến tạo cho bàn thắng này.

32' V À A A O O O - Jakub Reznicek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jakub Reznicek đã ghi bàn!

21' Thẻ vàng cho Jorginho.

Thẻ vàng cho Jorginho.

Đội hình xuất phát Dukla Praha vs Teplice

Dukla Praha (4-1-4-1): Matus Hruska (28), Masimiliano Doda (4), Jaroslav Svozil (25), Marios Pourzitidis (33), David Ludvicek (2), Jan Peterka (7), Rajmund Mikus (10), Jakub Hora (23), Filip Spatenka (21), Jorginho (3), Jakub Reznicek (37)

Teplice (4-1-3-2): Matous Trmal (29), Josef Svanda (3), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (16), Jaroslav Harustak (15), Ondrej Kricfalusi (27), Daniel Trubac (20), Daniel Langhamer (11), Richard Sedlacek (13), Abdallah Gningue (25), Radek Siler (28)

Dukla Praha
Dukla Praha
4-1-4-1
28
Matus Hruska
4
Masimiliano Doda
25
Jaroslav Svozil
33
Marios Pourzitidis
2
David Ludvicek
7
Jan Peterka
10
Rajmund Mikus
23
Jakub Hora
21
Filip Spatenka
3
Jorginho
37
Jakub Reznicek
28
Radek Siler
25
Abdallah Gningue
13
Richard Sedlacek
11
Daniel Langhamer
20
Daniel Trubac
27
Ondrej Kricfalusi
15
Jaroslav Harustak
16
Dalibor Vecerka
17
Denis Halinsky
3
Josef Svanda
29
Matous Trmal
Teplice
Teplice
4-1-3-2
Thay người
46’
Jorginho
Stepan Sebrle
46’
Richard Sedlacek
Matej Radosta
66’
Jakub Reznicek
Jakub Hodek
56’
Jaroslav Harustak
Albert Labik
84’
Jakub Hora
Daniel Kozma
57’
Daniel Trubac
Robert Jukl
90’
Rajmund Mikus
Tomas Vondrasek
70’
Radek Siler
Filip Horsky
77’
Daniel Langhamer
Michal Bilek
Cầu thủ dự bị
Jan Stovicek
Richard Ludha
Dominik Hasek
Nemanja Micevic
Tomas Vondrasek
Albert Labik
Daniel Kozma
Laco Takacs
Marcel Cermak
Lukas Marecek
Stepan Sebrle
Robert Jukl
Filip Lichy
Michal Bilek
Jhon Mosquera
Matej Radosta
Kevin Prince Milla
Jakub Emmer
Jakub Hodek
Filip Horsky

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
16/07 - 2021
22/07 - 2022
04/02 - 2024
VĐQG Séc
05/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Dukla Praha

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
12/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Séc
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X