Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Seung-Bin Kim (Thay: Andrej Stojchevski)
46
Martin Koscelnik (Thay: Stepan Beran)
46
Robert Jukl (Thay: Lukas Marecek)
57
Jaroslav Harustak
59
Michal Travnik
60
Michael Krmencik (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)
62
Marko Kvasina
65
Mohamed Yasser (Thay: Daniel Langhamer)
70
Ladislav Krejci (Thay: Abdallah Gningue)
71
Pavel Juroska (Thay: Marko Kvasina)
75
Michal Bilek (Thay: Josef Svanda)
86
Albert Labik (Thay: Jaroslav Harustak)
88
Daniel Trubac
89
Ladislav Krejci
90+3'

Thống kê trận đấu Teplice vs Slovacko

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
Slovacko
Slovacko
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Teplice vs Slovacko

Tất cả (19)
90+7'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90+6' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

90+3' Thẻ vàng cho Ladislav Krejci.

Thẻ vàng cho Ladislav Krejci.

90' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

89' V À A A O O O - Daniel Trubac đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Trubac đã ghi bàn!

88'

Jaroslav Harustak rời sân và được thay thế bởi Albert Labik.

86'

Josef Svanda rời sân và được thay thế bởi Michal Bilek.

75'

Marko Kvasina rời sân và được thay thế bởi Pavel Juroska.

71'

Abdallah Gningue rời sân và được thay thế bởi Ladislav Krejci.

70'

Daniel Langhamer rời sân và được thay thế bởi Mohamed Yasser.

65' Thẻ vàng cho Marko Kvasina.

Thẻ vàng cho Marko Kvasina.

62'

Vlasiy Sinyavskiy rời sân và được thay thế bởi Michael Krmencik.

60' Thẻ vàng cho Michal Travnik.

Thẻ vàng cho Michal Travnik.

59' Thẻ vàng cho Jaroslav Harustak.

Thẻ vàng cho Jaroslav Harustak.

57'

Lukas Marecek rời sân và được thay thế bởi Robert Jukl.

46'

Stepan Beran rời sân và được thay thế bởi Martin Koscelnik.

46'

Andrej Stojchevski rời sân và được thay thế bởi Seung-Bin Kim.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Teplice vs Slovacko

Teplice (3-4-3): Matous Trmal (29), Ondrej Kricfalusi (27), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (16), Josef Svanda (3), Richard Sedlacek (13), Lukas Marecek (23), Jaroslav Harustak (15), Daniel Trubac (20), Daniel Langhamer (11), Abdallah Gningue (25)

Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Gigli Ndefe (2), Ondrej Kukucka (35), Andrej Stojchevski (4), Stepan Beran (11), Michal Travnik (10), Vlastimil Danicek (28), Patrik Blahut (15), Marek Havlik (20), Vlasiy Sinyavskiy (99), Marko Kvasina (27)

Teplice
Teplice
3-4-3
29
Matous Trmal
27
Ondrej Kricfalusi
17
Denis Halinsky
16
Dalibor Vecerka
3
Josef Svanda
13
Richard Sedlacek
23
Lukas Marecek
15
Jaroslav Harustak
20
Daniel Trubac
11
Daniel Langhamer
25
Abdallah Gningue
27
Marko Kvasina
99
Vlasiy Sinyavskiy
20
Marek Havlik
15
Patrik Blahut
28
Vlastimil Danicek
10
Michal Travnik
11
Stepan Beran
4
Andrej Stojchevski
35
Ondrej Kukucka
2
Gigli Ndefe
29
Milan Heca
Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
Thay người
57’
Lukas Marecek
Robert Jukl
46’
Stepan Beran
Martin Koscelnik
70’
Daniel Langhamer
Mohamed Yasser Nour
46’
Andrej Stojchevski
Seung-Bin Kim
71’
Abdallah Gningue
Ladislav Krejci
62’
Vlasiy Sinyavskiy
Michael Krmencik
86’
Josef Svanda
Michal Bilek
75’
Marko Kvasina
Pavel Juroska
88’
Jaroslav Harustak
Albert Labik
Cầu thủ dự bị
Richard Ludha
Tomas Frystak
Nemanja Micevic
Matyas Kozak
Laco Takacs
Martin Koscelnik
Michal Bilek
Robert Miskovic
Albert Labik
Pavel Juroska
Mohamed Yasser Nour
Seung-Bin Kim
Robert Jukl
Petr Reinberk
Filip Horsky
Michael Krmencik
Matej Radosta
Jiri Hamza
Ladislav Krejci
Radek Siler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
02/10 - 2021
06/03 - 2022
23/10 - 2022
15/04 - 2023
07/10 - 2023
17/03 - 2024
20/10 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
12/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Séc
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
15/12 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2521224065T T T T B
2Sparta PragueSparta Prague2517442355T T T T T
3Viktoria PlzenViktoria Plzen2516542553T T B T H
4Banik OstravaBanik Ostrava2516362051T B T T T
5JablonecJablonec2512582241T T T H H
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc251159438B T T B T
7Mlada BoleslavMlada Boleslav269710634B T B B B
8Bohemians 1905Bohemians 190526899-633H H B B T
9Hradec KraloveHradec Kralove24879031T B H H H
10Slovan LiberecSlovan Liberec25799630B T H H H
11TepliceTeplice268513-1029B B T H T
12KarvinaKarvina257810-1329B B T H H
13SlovackoSlovacko257810-1429B H B T B
14Dukla PrahaDukla Praha264814-2220B H H H T
15PardubicePardubice263716-2416B B B H B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice250421-574B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X